Tiền ảo: 14.651
Sàn giao dịch: 1.118
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,666T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 75,797B $
Gas: 17 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ATLAS logo

Star Atlas
ATLAS / BHD

#648
BD0,001281
3.1%
0.074881 BTC 2.5%
$0,003388 Phạm vi trong 24g $0,003515

Chuyển đổi Star Atlas sang Bahraini Dinar (ATLAS sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Star Atlas (ATLAS) sang BHD là BD0,001281.
ATLAS
BHD

1 ATLAS = BD0,001281

Cách mua ATLAS bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ATLAS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATLAS bằng BHD!

Biểu đồ ATLAS sang BHD

Star Atlas (ATLAS) hôm nay có giá trị là BD0,001281, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ATLAS ngày hôm nay là 13.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Star Atlas được giao dịch là BD600.042.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.5% 13.5% 13.7% 11.1% 119.5%
Số liệu thống kê về Star Atlas
Giá trị vốn hóa thị trường
BD20.588.526
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD46.143.553
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD600.042
Cung lưu thông
16.062.632.443
Tổng cung
36.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
36.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Star Atlascó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Star Atlas (ATLAS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001281.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATLAS?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 780.39 ATLAS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ATLAS sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của ATLAS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATLAS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATLAS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATLAS so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của ATLAS/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ATLAS tính bằng BHD là BD0,1008, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATLAS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Star Atlas tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Star Atlas (ATLAS) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Star Atlas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Star Atlas (ATLAS) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00149274 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00128142 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATLAS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00009879 BD (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ATLAS sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00128142 BD -0,00004037 BD 3.1%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,00128793 BD -0,00006089 BD 4.5%
Tháng sáu 08, 2024 Thứ bảy 0,00134883 BD -0,00009879 BD 6.8%
Tháng sáu 07, 2024 Thứ sáu 0,00144761 BD -0,00003052 BD 2.1%
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,00147813 BD 0,00000655 BD 0.4%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,00147158 BD -0,00002115 BD 1.4%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00149274 BD 0,00004998 BD 3.5%

ATLAS / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Star Atlas (ATLAS) sang BHD là BD0,001281 cho mỗi 1 ATLAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATLAS lấy 0,00640709 BD hoặc 50,00 BD lấy 39019 ATLAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATLAS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Star Atlas (ATLAS) sang BHD

ATLAS BHD
0.01 ATLAS 0.00001281 BHD
0.1 ATLAS 0.00012814 BHD
1 ATLAS 0.00128142 BHD
2 ATLAS 0.00256283 BHD
5 ATLAS 0.00640709 BHD
10 ATLAS 0.01281417 BHD
20 ATLAS 0.02562835 BHD
50 ATLAS 0.064071 BHD
100 ATLAS 0.128142 BHD
1000 ATLAS 1.28 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ATLAS

BHD ATLAS
0.01 BHD 7.80 ATLAS
0.1 BHD 78.04 ATLAS
1 BHD 780.39 ATLAS
2 BHD 1560.77 ATLAS
5 BHD 3901.93 ATLAS
10 BHD 7803.86 ATLAS
20 BHD 15607.72 ATLAS
50 BHD 39019 ATLAS
100 BHD 78039 ATLAS
1000 BHD 780386 ATLAS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng