Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Star Atlas
ATLAS / BHD
#648
BD0,001281
3.1%
0.074881 BTC
2.5%
$0,003388
Phạm vi trong 24g
$0,003515
Chuyển đổi Star Atlas sang Bahraini Dinar (ATLAS sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Star Atlas (ATLAS) sang BHD là BD0,001281.
ATLAS
BHD
1 ATLAS = BD0,001281
Cách mua ATLAS bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ATLAS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ATLAS bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ATLAS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ATLAS bằng BHD!
-
Chọn Star Atlas (ATLAS) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ATLAS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ATLAS sang BHD
Star Atlas (ATLAS) hôm nay có giá trị là BD0,001281, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ATLAS ngày hôm nay là 13.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Star Atlas được giao dịch là BD600.042.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.5% | 13.5% | 13.7% | 11.1% | 119.5% |
Số liệu thống kê về Star Atlas
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD20.588.526 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD46.143.553 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD600.042 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
16.062.632.443
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
36.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
36.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Star Atlascó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Star Atlas (ATLAS) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,001281.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ATLAS?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 780.39 ATLAS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ATLAS sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ATLAS bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ATLAS sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ATLAS bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ATLAS so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ATLAS/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ATLAS tính bằng BHD là BD0,1008, được ghi nhận vào ngày Thg 9 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ATLAS/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Star Atlas tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Star Atlas (ATLAS) đã tăng giảm lên -11,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Star Atlas có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 12,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Star Atlas (ATLAS) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00149274 BD trên Thứ ba và mức thấp 0,00128142 BD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ATLAS trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở -0,00009879 BD (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Star Atlas (ATLAS) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ATLAS sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00128142 BD | -0,00004037 BD | 3.1% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00128793 BD | -0,00006089 BD | 4.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00134883 BD | -0,00009879 BD | 6.8% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00144761 BD | -0,00003052 BD | 2.1% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00147813 BD | 0,00000655 BD | 0.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00147158 BD | -0,00002115 BD | 1.4% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00149274 BD | 0,00004998 BD | 3.5% |
ATLAS / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Star Atlas (ATLAS) sang BHD là BD0,001281 cho mỗi 1 ATLAS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ATLAS lấy 0,00640709 BD hoặc 50,00 BD lấy 39019 ATLAS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ATLAS phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Star Atlas (ATLAS) sang BHD
ATLAS | BHD |
---|---|
0.01 ATLAS | 0.00001281 BHD |
0.1 ATLAS | 0.00012814 BHD |
1 ATLAS | 0.00128142 BHD |
2 ATLAS | 0.00256283 BHD |
5 ATLAS | 0.00640709 BHD |
10 ATLAS | 0.01281417 BHD |
20 ATLAS | 0.02562835 BHD |
50 ATLAS | 0.064071 BHD |
100 ATLAS | 0.128142 BHD |
1000 ATLAS | 1.28 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ATLAS
BHD | ATLAS |
---|---|
0.01 BHD | 7.80 ATLAS |
0.1 BHD | 78.04 ATLAS |
1 BHD | 780.39 ATLAS |
2 BHD | 1560.77 ATLAS |
5 BHD | 3901.93 ATLAS |
10 BHD | 7803.86 ATLAS |
20 BHD | 15607.72 ATLAS |
50 BHD | 39019 ATLAS |
100 BHD | 78039 ATLAS |
1000 BHD | 780386 ATLAS |