Rank #224

Stargate Finance STG / IDR
Rp7.981,58
-12.6%
0,00002076 BTC
-10.4%
0,00030615 ETH
-8.2%
Share
New Portfolio
Add To Portfolio And Track Coin Price
Trên danh sách theo dõi 29.324
Rp7.881,47
Phạm vi 24H
Rp9.136,69
Chuyển đổi Stargate Finance sang Indonesian Rupiah (STG sang IDR)
STG
IDR
1 STG = Rp7.981,58
Cập nhật lần cuối 12:24AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi STG thành IDR
Tỷ giá hối đoái từ STG sang IDR hôm nay là 7.981,58 Rp và đã đã giảm -12.6% từ Rp9.129,59 kể từ hôm nay.Stargate Finance (STG) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.7% từ Rp9.038,62 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.8%
-12.6%
-20.0%
-19.4%
-12.4%
2.1%
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp1.632.830.857.716
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.2
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.27
KL giao dịch trong 24 giờ
Rp574.836.023.574
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp7.990.421.911.803
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
N/A
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.32
Cung lưu thông
204.348.515
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000
Tôi có thể mua và bán Stargate Finance ở đâu?
Stargate Finance có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp574.836.023.574. Stargate Finance có thể được giao dịch trên 60 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của Stargate Finance (STG) đến IDR
So sánh giá & các thay đổi của Stargate Finance trong IDR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STG sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 11, 2023 | Chủ nhật | 7.981,58 Rp | -1.148,00 Rp | -12.6% |
Tháng sáu 10, 2023 | Thứ bảy | 9.167,08 Rp | -136,77 Rp | -1.5% |
Tháng sáu 09, 2023 | Thứ sáu | 9.303,85 Rp | 218,58 Rp | 2.4% |
Tháng sáu 08, 2023 | Thứ năm | 9.085,27 Rp | -472,73 Rp | -4.9% |
Tháng sáu 07, 2023 | Thứ tư | 9.557,99 Rp | 469,73 Rp | 5.2% |
Tháng sáu 06, 2023 | Thứ ba | 9.088,26 Rp | -1.056,81 Rp | -10.4% |
Tháng sáu 05, 2023 | Thứ hai | 10.145,08 Rp | 154,08 Rp | 1.5% |
Chuyển đổi Stargate Finance (STG) sang IDR
STG | IDR |
---|---|
0.01 STG | 79.82 IDR |
0.1 STG | 798.16 IDR |
1 STG | 7981.58 IDR |
2 STG | 15963.17 IDR |
5 STG | 39908 IDR |
10 STG | 79816 IDR |
20 STG | 159632 IDR |
50 STG | 399079 IDR |
100 STG | 798158 IDR |
1000 STG | 7981584 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STG
IDR | STG |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000125 STG |
0.1 IDR | 0.00001253 STG |
1 IDR | 0.00012529 STG |
2 IDR | 0.00025058 STG |
5 IDR | 0.00062644 STG |
10 IDR | 0.00125288 STG |
20 IDR | 0.00250577 STG |
50 IDR | 0.00626442 STG |
100 IDR | 0.01252884 STG |
1000 IDR | 0.125288 STG |
Tiền ảo thịnh hành
1/2