Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
StarLink
STARL / NOK
#904
kr0,00003274
6.0%
0.0104699 BTC
4.3%
0.099585 ETH
3.9%
$0.052841
Phạm vi trong 24g
$0.053239
Chuyển đổi StarLink sang Norwegian Krone (STARL sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 StarLink (STARL) sang NOK là kr0,00003274.
STARL
NOK
1 STARL = kr0,00003274
Cách mua STARL bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STARL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STARL bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STARL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STARL bằng NOK!
-
Chọn StarLink (STARL) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STARL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STARL sang NOK
StarLink (STARL) hôm nay có giá trị là kr0,00003274, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STARL ngày hôm nay là 19.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng StarLink được giao dịch là kr42.403.751.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 6.1% | 21.6% | 19.6% | 9.4% | 104.1% |
Số liệu thống kê về StarLink
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr325.251.502 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr325.931.446 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr42.403.751 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
9.979.138.452.609
Tổng
10.000.000.000.000
Token Burn
(0x0000)
- 20.861.547.390
Nguồn cung lưu thông ước tính
9.979.138.452.609
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 StarLinkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 StarLink (STARL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00003274.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu STARL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 30544 STARL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STARL sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của STARL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STARL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STARL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STARL so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của STARL/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STARL tính bằng NOK là kr0,0007906, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STARL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của StarLink tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của StarLink (STARL) đã tăng giảm lên -8,30 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, StarLink có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của StarLink (STARL) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của StarLink (STARL) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00003274 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,00002469 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STARL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 0,00000520 kr (20.0%).
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của StarLink (STARL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STARL sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00003274 kr | 0,00000185 kr | 6.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00003179 kr | 0,000000608555 kr | 2.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00003118 kr | 0,00000520 kr | 20.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002597 kr | 0,00000129 kr | 5.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002469 kr | -0,000000543647 kr | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002523 kr | -0,00000113 kr | 4.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00002637 kr | -0,000000723948 kr | 2.7% |
STARL / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ StarLink (STARL) sang NOK là kr0,00003274 cho mỗi 1 STARL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STARL lấy 0,00016370 kr hoặc 50,00 kr lấy 1527205 STARL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STARL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi StarLink (STARL) sang NOK
STARL | NOK |
---|---|
0.01 STARL | 0.000000327395 NOK |
0.1 STARL | 0.00000327 NOK |
1 STARL | 0.00003274 NOK |
2 STARL | 0.00006548 NOK |
5 STARL | 0.00016370 NOK |
10 STARL | 0.00032740 NOK |
20 STARL | 0.00065479 NOK |
50 STARL | 0.00163698 NOK |
100 STARL | 0.00327395 NOK |
1000 STARL | 0.03273954 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang STARL
NOK | STARL |
---|---|
0.01 NOK | 305.44 STARL |
0.1 NOK | 3054.41 STARL |
1 NOK | 30544 STARL |
2 NOK | 61088 STARL |
5 NOK | 152721 STARL |
10 NOK | 305441 STARL |
20 NOK | 610882 STARL |
50 NOK | 1527205 STARL |
100 NOK | 3054411 STARL |
1000 NOK | 30544110 STARL |