Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFO Gaming
UFO / NOK
#1049
kr0.059164
2.4%
0.0101409 BTC
0.4%
0.092780 ETH
0.2%
$0.068049
Phạm vi trong 24g
$0.068439
Chuyển đổi UFO Gaming sang Norwegian Krone (UFO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UFO Gaming (UFO) sang NOK là kr0.059164.
UFO
NOK
1 UFO = kr0.059164
Cách mua UFO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UFO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UFO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UFO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFO bằng NOK!
-
Chọn UFO Gaming (UFO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UFO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UFO sang NOK
UFO Gaming (UFO) hôm nay có giá trị là kr0.059164, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFO ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UFO Gaming được giao dịch là kr5.958.883.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.0% | 9.4% | 11.9% | 30.6% | 34.2% |
Số liệu thống kê về UFO Gaming
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr235.727.623 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr235.727.623 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.958.883 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.757.575.757.575 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.757.575.757.575 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.757.575.757.575 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UFO Gamingcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 UFO Gaming (UFO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.059164.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 109126 UFO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của UFO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của UFO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFO tính bằng NOK là kr0,0004996, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UFO Gaming tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của UFO Gaming (UFO) đã tăng giảm lên -29,80 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, UFO Gaming có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UFO Gaming (UFO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UFO Gaming (UFO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00001025 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000897 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,000000504487 kr (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000916 kr | 0,000000214052 kr | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000897 kr | -0,000000243022 kr | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000922 kr | -0,000000504487 kr | 5.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000972 kr | -0,000000404525 kr | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00001013 kr | -0,000000127550 kr | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00001025 kr | 0,000000206589 kr | 2.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00001005 kr | -0,000000139774 kr | 1.4% |
UFO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UFO Gaming (UFO) sang NOK là kr0.059164 cho mỗi 1 UFO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFO lấy 0,00004582 kr hoặc 50,00 kr lấy 5456298 UFO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UFO Gaming (UFO) sang NOK
UFO | NOK |
---|---|
0.01 UFO | 0.000000091637 NOK |
0.1 UFO | 0.000000916372 NOK |
1 UFO | 0.00000916 NOK |
2 UFO | 0.00001833 NOK |
5 UFO | 0.00004582 NOK |
10 UFO | 0.00009164 NOK |
20 UFO | 0.00018327 NOK |
50 UFO | 0.00045819 NOK |
100 UFO | 0.00091637 NOK |
1000 UFO | 0.00916372 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UFO
NOK | UFO |
---|---|
0.01 NOK | 1091.26 UFO |
0.1 NOK | 10912.60 UFO |
1 NOK | 109126 UFO |
2 NOK | 218252 UFO |
5 NOK | 545630 UFO |
10 NOK | 1091260 UFO |
20 NOK | 2182519 UFO |
50 NOK | 5456298 UFO |
100 NOK | 10912596 UFO |
1000 NOK | 109125958 UFO |