Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Stem Cell Coin
SCC / VND
₫4,04
Chuyển đổi Stem Cell Coin sang Vietnamese đồng (SCC sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stem Cell Coin (SCC) sang VND là ₫4,04.
SCC
VND
1 SCC = ₫4,04
Cách mua SCC bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCC
-
Bạn có thể mua và bán Stem Cell Coin (SCC) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Coinsbit, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCC.
-
3. Mua SCC bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua SCC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Stem Cell Coin (SCC) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SCC bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua SCC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Stem Cell Coin (SCC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SCC sang VND
Stem Cell Coin (SCC) có giá trị là ₫4,04 kể từ Sep 30, 2024 (3 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SCC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Stem Cell Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫20.217.768.742 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫1.429,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Stem Cell Coincó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Stem Cell Coin (SCC) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫4,04.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCC?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.247307 SCC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCC sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SCC bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCC sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCC bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCC so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SCC/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCC tính bằng VND là ₫10.129,53, được ghi nhận vào ngày Thg 9 30, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCC/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stem Cell Coin tính bằng VND?
- Trong thời gian gần đây, giá của Stem Cell Coin (SCC) đã không thay đổi so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, giá của SCC/VND đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Stem Cell Coin (SCC) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Stem Cell Coin (SCC) trong 7 ngày qua. Giá của Stem Cell Coin đã được cập nhật lần cuối vào Sep 30, 2024 (3 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Stem Cell Coin.
SCC / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stem Cell Coin (SCC) sang VND là ₫4,04 cho mỗi 1 SCC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SCC.
Chuyển đổi Stem Cell Coin (SCC) sang VND
SCC | VND |
---|---|
0.01 SCC | 0.04043554 VND |
0.1 SCC | 0.404355 VND |
1 SCC | 4.04 VND |
2 SCC | 8.09 VND |
5 SCC | 20.22 VND |
10 SCC | 40.44 VND |
20 SCC | 80.87 VND |
50 SCC | 202.18 VND |
100 SCC | 404.36 VND |
1000 SCC | 4043.55 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SCC
VND | SCC |
---|---|
0.01 VND | 0.00247307 SCC |
0.1 VND | 0.02473072 SCC |
1 VND | 0.247307 SCC |
2 VND | 0.494614 SCC |
5 VND | 1.24 SCC |
10 VND | 2.47 SCC |
20 VND | 4.95 SCC |
50 VND | 12.37 SCC |
100 VND | 24.73 SCC |
1000 VND | 247.31 SCC |