Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Storj
STORJ / NOK
#545
kr5,93
0.2%
0.058408 BTC
0.5%
0,0001724 ETH
0.0%
$0,5248
Phạm vi trong 24g
$0,5544
Chuyển đổi Storj sang Norwegian Krone (STORJ sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Storj (STORJ) sang NOK là kr5,93.
STORJ
NOK
1 STORJ = kr5,93
Cách mua STORJ bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STORJ
-
Bạn có thể mua và bán Storj (STORJ) trên 134 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Storj sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STORJ bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STORJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STORJ bằng NOK!
-
Chọn Storj (STORJ) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STORJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STORJ sang NOK
Storj (STORJ) hôm nay có giá trị là kr5,93, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STORJ ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Storj được giao dịch là kr128.600.886.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 0.0% | 23.3% | 32.2% | 51.4% |
Số liệu thống kê về Storj
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr848.510.911 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.507.987.754 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr128.600.886 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
143.787.438
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
424.999.998 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Storjcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Storj (STORJ) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr5,93.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu STORJ?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.168640 STORJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STORJ sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của STORJ bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STORJ sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STORJ bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ STORJ so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của STORJ/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STORJ tính bằng NOK là kr32,86, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STORJ/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Storj tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Storj (STORJ) đã tăng giảm lên -30,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Storj có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Storj (STORJ) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Storj (STORJ) so với NOK giao động giữa mức cao 6,36 kr trên Thứ tư và mức thấp 5,89 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STORJ trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,371299 kr (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Storj (STORJ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Storj (STORJ) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STORJ sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 5,93 kr | 0,01021196 kr | 0.2% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 6,05 kr | -0,315103 kr | 5.0% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 6,36 kr | 0,086292 kr | 1.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 6,28 kr | 0,166003 kr | 2.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 6,11 kr | -0,151348 kr | 2.4% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 6,26 kr | 0,371299 kr | 6.3% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 5,89 kr | 0,00624633 kr | 0.1% |
STORJ / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Storj (STORJ) sang NOK là kr5,93 cho mỗi 1 STORJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STORJ lấy 29,65 kr hoặc 50,00 kr lấy 8.43 STORJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STORJ phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Storj (STORJ) sang NOK
STORJ | NOK |
---|---|
0.01 STORJ | 0.059298 NOK |
0.1 STORJ | 0.592979 NOK |
1 STORJ | 5.93 NOK |
2 STORJ | 11.86 NOK |
5 STORJ | 29.65 NOK |
10 STORJ | 59.30 NOK |
20 STORJ | 118.60 NOK |
50 STORJ | 296.49 NOK |
100 STORJ | 592.98 NOK |
1000 STORJ | 5929.79 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang STORJ
NOK | STORJ |
---|---|
0.01 NOK | 0.00168640 STORJ |
0.1 NOK | 0.01686400 STORJ |
1 NOK | 0.168640 STORJ |
2 NOK | 0.337280 STORJ |
5 NOK | 0.843200 STORJ |
10 NOK | 1.69 STORJ |
20 NOK | 3.37 STORJ |
50 NOK | 8.43 STORJ |
100 NOK | 16.86 STORJ |
1000 NOK | 168.64 STORJ |