Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,446T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 76,507B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STORJ logo

Storj
STORJ / VEF

#533
Bs.F0,05485
1.6%
0.058682 BTC 3.6%
0,0001754 ETH 2.3%
$0,5323 Phạm vi trong 24g $0,5523

Chuyển đổi Storj sang Venezuelan bolívar fuerte (STORJ sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Storj (STORJ) sang VEF là Bs.F0,05485.
STORJ
VEF

1 STORJ = Bs.F0,05485

Cách mua STORJ bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STORJ

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua STORJ bằng VEF!

Biểu đồ STORJ sang VEF

Storj (STORJ) hôm nay có giá trị là Bs.F0,05485, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STORJ ngày hôm nay là 1.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Storj được giao dịch là Bs.F1.098.358.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 1.6% 1.6% 4.4% 29.3% 53.8%
Số liệu thống kê về Storj
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F7.870.942
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F23.264.553
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.098.358
Cung lưu thông
143.787.438
Tổng cung
424.999.998

Câu hỏi thường gặp

1 Storjcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Storj (STORJ) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,05485.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu STORJ?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 18.23 STORJ.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STORJ sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của STORJ bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STORJ sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STORJ bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ STORJ so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của STORJ/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STORJ tính bằng VEF là Bs.F190.106, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STORJ/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Storj tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Storj (STORJ) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Storj có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Storj (STORJ) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Storj (STORJ) so với VEF giao động giữa mức cao 0,058404 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,054748 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STORJ trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00337434 Bs.F (6.3%).

So sánh giá hàng ngày của Storj (STORJ) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STORJ sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,054854 Bs.F 0,00086978 Bs.F 1.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,054748 Bs.F -0,00030974 Bs.F 0.6%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,055058 Bs.F -0,00334576 Bs.F 5.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,058404 Bs.F 0,00119313 Bs.F 2.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,057211 Bs.F 0,00168733 Bs.F 3.0%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,055523 Bs.F -0,00138192 Bs.F 2.4%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,056905 Bs.F 0,00337434 Bs.F 6.3%

STORJ / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Storj (STORJ) sang VEF là Bs.F0,05485 cho mỗi 1 STORJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STORJ lấy 0,274269 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 911.51 STORJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STORJ phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Storj (STORJ) sang VEF

STORJ VEF
0.01 STORJ 0.00054854 VEF
0.1 STORJ 0.00548537 VEF
1 STORJ 0.054854 VEF
2 STORJ 0.109707 VEF
5 STORJ 0.274269 VEF
10 STORJ 0.548537 VEF
20 STORJ 1.097 VEF
50 STORJ 2.74 VEF
100 STORJ 5.49 VEF
1000 STORJ 54.85 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang STORJ

VEF STORJ
0.01 VEF 0.182303 STORJ
0.1 VEF 1.82 STORJ
1 VEF 18.23 STORJ
2 VEF 36.46 STORJ
5 VEF 91.15 STORJ
10 VEF 182.30 STORJ
20 VEF 364.61 STORJ
50 VEF 911.51 STORJ
100 VEF 1823.03 STORJ
1000 VEF 18230.30 STORJ

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng