Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Streamr XDATA
XDATA / DKK
#757
kr.0,4228
5.8%
0.069530 BTC
4.5%
0,00001944 ETH
4.7%
$0,06058
Phạm vi trong 24g
$0,06523
Notice: XDATA is undergoing Migration to Streamr (DATA) . Read more at :https://medium.com/streamrblog/its-time-to-upgrade-your-streamr-data-tokens-5d790833c639
Chuyển đổi Streamr XDATA sang Danish Krone (XDATA sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Streamr XDATA (XDATA) sang DKK là kr.0,4228.
XDATA
DKK
1 XDATA = kr.0,4228
Cách mua XDATA bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XDATA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XDATA bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XDATA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XDATA bằng DKK!
-
Chọn Streamr XDATA (XDATA) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XDATA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XDATA sang DKK
Streamr XDATA (XDATA) hôm nay có giá trị là kr.0,4228, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 5.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XDATA ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Streamr XDATA được giao dịch là kr.1.873.531.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.1% | 4.2% | 17.6% | 22.8% | 62.6% |
Số liệu thống kê về Streamr XDATA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.294.938.232 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.417.626.716 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.1.873.531 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
697.152.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
987.154.514 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Streamr XDATAcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Streamr XDATA (XDATA) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,4228.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XDATA?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.37 XDATA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XDATA sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XDATA bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XDATA sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XDATA bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XDATA so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XDATA/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XDATA tính bằng DKK là kr.2,87, được ghi nhận vào ngày Thg 12 08, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XDATA/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Streamr XDATA tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Streamr XDATA (XDATA) đã tăng giảm lên -22,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Streamr XDATA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Streamr XDATA (XDATA) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Streamr XDATA (XDATA) so với DKK giao động giữa mức cao 0,477154 kr. trên Thứ tư và mức thấp 0,409410 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XDATA trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,03699925 kr. (9.0%).
So sánh giá hàng ngày của Streamr XDATA (XDATA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Streamr XDATA (XDATA) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XDATA sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,422779 kr. | -0,02584375 kr. | 5.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,459755 kr. | -0,01739824 kr. | 3.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,477154 kr. | 0,00656757 kr. | 1.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,470586 kr. | 0,02967178 kr. | 6.7% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,440914 kr. | -0,00549523 kr. | 1.2% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,446409 kr. | 0,03699925 kr. | 9.0% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,409410 kr. | 0,00600015 kr. | 1.5% |
XDATA / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Streamr XDATA (XDATA) sang DKK là kr.0,4228 cho mỗi 1 XDATA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XDATA lấy 2,11 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 118.27 XDATA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XDATA phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Streamr XDATA (XDATA) sang DKK
XDATA | DKK |
---|---|
0.01 XDATA | 0.00422779 DKK |
0.1 XDATA | 0.04227789 DKK |
1 XDATA | 0.422779 DKK |
2 XDATA | 0.845558 DKK |
5 XDATA | 2.11 DKK |
10 XDATA | 4.23 DKK |
20 XDATA | 8.46 DKK |
50 XDATA | 21.14 DKK |
100 XDATA | 42.28 DKK |
1000 XDATA | 422.78 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XDATA
DKK | XDATA |
---|---|
0.01 DKK | 0.02365302 XDATA |
0.1 DKK | 0.236530 XDATA |
1 DKK | 2.37 XDATA |
2 DKK | 4.73 XDATA |
5 DKK | 11.83 XDATA |
10 DKK | 23.65 XDATA |
20 DKK | 47.31 XDATA |
50 DKK | 118.27 XDATA |
100 DKK | 236.53 XDATA |
1000 DKK | 2365.30 XDATA |