Tiền ảo: 14.348
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,735T $ 7.2%
Lưu lượng 24 giờ: 168,568B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
STOSMO logo

Stride Staked Osmo
STOSMO / IDR

#1049
Rp17.740,35
7.4%
0,00001561 BTC 1.3%
$1,02 Phạm vi trong 24g $1,13

Chuyển đổi Stride Staked Osmo sang Indonesian Rupiah (STOSMO sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) sang IDR là Rp17.740,35.
STOSMO
IDR

1 STOSMO = Rp17.740,35

Cách mua STOSMO bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch STOSMO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua STOSMO!

Biểu đồ STOSMO sang IDR

Stride Staked Osmo (STOSMO) hôm nay có giá trị là Rp17.740,35, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 7.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STOSMO ngày hôm nay là 11.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stride Staked Osmo được giao dịch là Rp945.851.934.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 7.1% 11.9% 0.2% 6.7% 65.7%
Số liệu thống kê về Stride Staked Osmo
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp365.332.281.765
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp365.332.281.765
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp945.851.934
Cung lưu thông
20.575.984
Tổng cung
20.575.984
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Stride Staked Osmocó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Stride Staked Osmo (STOSMO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp17.740,35.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu STOSMO?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005637 STOSMO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của STOSMO sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của STOSMO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STOSMO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STOSMO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STOSMO so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của STOSMO/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 STOSMO tính bằng IDR là Rp50.573,85, được ghi nhận vào ngày Thg 9 05, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STOSMO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Stride Staked Osmo tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Stride Staked Osmo (STOSMO) đã tăng giảm lên -7,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Stride Staked Osmo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) so với IDR giao động giữa mức cao 17.740,35 Rp trên Thứ ba và mức thấp 15.340,42 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STOSMO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 1.218,01 Rp (7.4%).

So sánh giá hàng ngày của Stride Staked Osmo (STOSMO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 STOSMO sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 17.740,35 Rp 1.218,01 Rp 7.4%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 16.373,15 Rp -632,66 Rp 3.7%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 17.005,82 Rp -179,75 Rp 1.0%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 17.185,56 Rp 654,18 Rp 4.0%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 16.531,39 Rp 148,19 Rp 0.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 16.383,20 Rp 1.042,78 Rp 6.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 15.340,42 Rp -768,26 Rp 4.8%

STOSMO / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Stride Staked Osmo (STOSMO) sang IDR là Rp17.740,35 cho mỗi 1 STOSMO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STOSMO lấy 88.702 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00281843 STOSMO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STOSMO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Stride Staked Osmo (STOSMO) sang IDR

STOSMO IDR
0.01 STOSMO 177.40 IDR
0.1 STOSMO 1774.04 IDR
1 STOSMO 17740.35 IDR
2 STOSMO 35481 IDR
5 STOSMO 88702 IDR
10 STOSMO 177404 IDR
20 STOSMO 354807 IDR
50 STOSMO 887018 IDR
100 STOSMO 1774035 IDR
1000 STOSMO 17740354 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STOSMO

IDR STOSMO
0.01 IDR 0.000000563687 STOSMO
0.1 IDR 0.00000564 STOSMO
1 IDR 0.00005637 STOSMO
2 IDR 0.00011274 STOSMO
5 IDR 0.00028184 STOSMO
10 IDR 0.00056369 STOSMO
20 IDR 0.00112737 STOSMO
50 IDR 0.00281843 STOSMO
100 IDR 0.00563687 STOSMO
1000 IDR 0.056369 STOSMO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng