Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Stronger
STRNGR / IDR
#2953
Rp19.889,32
2.5%
0,00001970 BTC
3.7%
0,0004053 ETH
4.9%
$1,20
Phạm vi trong 24g
$1,31
Chuyển đổi Stronger sang Indonesian Rupiah (STRNGR sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Stronger (STRNGR) sang IDR là Rp19.889,32.
STRNGR
IDR
1 STRNGR = Rp19.889,32
Cách mua STRNGR bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch STRNGR
-
Bạn có thể mua và bán Stronger (STRNGR) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Stronger sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua STRNGR bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua STRNGR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua STRNGR bằng IDR!
-
Chọn Stronger (STRNGR) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được STRNGR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ STRNGR sang IDR
Stronger (STRNGR) hôm nay có giá trị là Rp19.889,32, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của STRNGR ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Stronger được giao dịch là Rp188.959.470.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.1% | 8.0% | 3.7% | 8.7% | 36.4% |
Số liệu thống kê về Stronger
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp10.973.182.391 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp198.893.230.185 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp188.959.470 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
551.712
Tổng
10.000.000
StrongBlock: Queue
(0xF396)
- 24.287
StrongBlock: Liquidity
(0x76E9)
- 500.000
StrongBlock: Community
(0x6842)
- 25.016
StrongBlock: StrongChain Protocol
(0x2630)
- 6.000.000
StrongBlock: Community dApp Grants
(0x3b9b)
- 1.000.000
Strong Block: Marketing
(0xE898)
- 1.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
551.712
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Strongercó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Stronger (STRNGR) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp19.889,32.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu STRNGR?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005028 STRNGR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của STRNGR sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của STRNGR bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi STRNGR sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của STRNGR bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ STRNGR so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của STRNGR/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 STRNGR tính bằng IDR là Rp1.707.766, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 STRNGR/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Stronger tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Stronger (STRNGR) đã tăng giảm lên -7,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Stronger có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Stronger (STRNGR) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Stronger (STRNGR) so với IDR giao động giữa mức cao 19.889,32 Rp trên Thứ hai và mức thấp 18.205,80 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của STRNGR trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -558,30 Rp (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Stronger (STRNGR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Stronger (STRNGR) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 STRNGR sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 19.889,32 Rp | 493,68 Rp | 2.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 19.116,54 Rp | 46,22 Rp | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 19.070,32 Rp | 433,57 Rp | 2.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 18.636,75 Rp | 32,05 Rp | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 18.604,70 Rp | 398,90 Rp | 2.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 18.205,80 Rp | -558,30 Rp | 3.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 18.764,10 Rp | -309,62 Rp | 1.6% |
STRNGR / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Stronger (STRNGR) sang IDR là Rp19.889,32 cho mỗi 1 STRNGR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 STRNGR lấy 99.447 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00251391 STRNGR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch STRNGR phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Stronger (STRNGR) sang IDR
STRNGR | IDR |
---|---|
0.01 STRNGR | 198.89 IDR |
0.1 STRNGR | 1988.93 IDR |
1 STRNGR | 19889.32 IDR |
2 STRNGR | 39779 IDR |
5 STRNGR | 99447 IDR |
10 STRNGR | 198893 IDR |
20 STRNGR | 397786 IDR |
50 STRNGR | 994466 IDR |
100 STRNGR | 1988932 IDR |
1000 STRNGR | 19889323 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang STRNGR
IDR | STRNGR |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000502782 STRNGR |
0.1 IDR | 0.00000503 STRNGR |
1 IDR | 0.00005028 STRNGR |
2 IDR | 0.00010056 STRNGR |
5 IDR | 0.00025139 STRNGR |
10 IDR | 0.00050278 STRNGR |
20 IDR | 0.00100556 STRNGR |
50 IDR | 0.00251391 STRNGR |
100 IDR | 0.00502782 STRNGR |
1000 IDR | 0.050278 STRNGR |