Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sumcoin
SUM / USD
$1.712,55
No trading activity recorded by exchanges integrated on CoinGecko in the past 2 months
Chuyển đổi Sumcoin sang US Dollar (SUM sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sumcoin (SUM) sang USD là $1.712,55.
SUM
USD
1 SUM = $1.712,55
Cách mua SUM bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SUM
-
Bạn có thể mua và bán Sumcoin (SUM) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Komodo Wallet, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SUM.
-
3. Mua SUM bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua SUM trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Sumcoin (SUM) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SUM bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua SUM trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Sumcoin (SUM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SUM sang USD
Sumcoin (SUM) có giá trị là $1.712,55 kể từ Apr 25, 2024 (khoảng 8 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SUM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Sumcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$171.254.715.548 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$171,43 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sumcoincó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Sumcoin (SUM) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $1.712,55.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SUM?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00058393 SUM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SUM sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của SUM bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SUM sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SUM bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SUM so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của SUM/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SUM tính bằng USD là $1.727,73, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2024 (khoảng 11 giờ). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SUM/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sumcoin tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của Sumcoin (SUM) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Sumcoin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sumcoin (SUM) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Sumcoin (SUM) trong 7 ngày qua. Giá của Sumcoin đã được cập nhật lần cuối vào Apr 25, 2024 (khoảng 8 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Sumcoin.
SUM / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sumcoin (SUM) sang USD là $1.712,55 cho mỗi 1 SUM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SUM.
Chuyển đổi Sumcoin (SUM) sang USD
SUM | USD |
---|---|
0.01 SUM | 17.13 USD |
0.1 SUM | 171.25 USD |
1 SUM | 1712.55 USD |
2 SUM | 3425.09 USD |
5 SUM | 8562.74 USD |
10 SUM | 17125.47 USD |
20 SUM | 34251 USD |
50 SUM | 85627 USD |
100 SUM | 171255 USD |
1000 SUM | 1712547 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang SUM
USD | SUM |
---|---|
0.01 USD | 0.00000584 SUM |
0.1 USD | 0.00005839 SUM |
1 USD | 0.00058393 SUM |
2 USD | 0.00116785 SUM |
5 USD | 0.00291963 SUM |
10 USD | 0.00583926 SUM |
20 USD | 0.01167851 SUM |
50 USD | 0.02919628 SUM |
100 USD | 0.058393 SUM |
1000 USD | 0.583926 SUM |