coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #34
Giá Hedera (HBAR)

Hedera HBAR / USD

$0,060652440691 -2.1%
0,00000218 BTC -1.7%
Trên danh sách theo dõi 157.656
$0,060731061210
Phạm vi 24H
$0,062577199793
Giá trị vốn hóa thị trường $1.832.488.418
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.6
KL giao dịch trong 24 giờ $32.735.403
Định giá pha loãng hoàn toàn $3.037.703.597
Cung lưu thông 30.162.396.685
Tổng cung 50.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 50.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Hedera sang US Dollar (HBAR sang USD)

HBAR
USD

1 HBAR = $0,060652440691

Cập nhật lần cuối 12:48PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HBAR thành USD

Tỷ giá hối đoái từ HBAR sang USD hôm nay là 0,060652 $ và đã đã giảm -2.1% từ $0,061955034089 kể từ hôm nay.
Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -21.5% từ $0,077243837328 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-1.0%
-2.1%
-7.3%
-2.4%
-21.5%
-73.3%

Tôi có thể mua và bán Hedera ở đâu?

Hedera có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là $32.735.403. Hedera có thể được giao dịch trên 59 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Binance.

Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) đến USD

So sánh giá & các thay đổi của Hedera trong USD trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HBAR sang USD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 0,060652 $ -0,00130259 $ -2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,060852 $ 0,00074317 $ 1.2%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,060109 $ -0,00280520 $ -4.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 0,062914 $ 0,00208066 $ 3.4%
March 23, 2023 Thứ năm 0,060834 $ -0,00368262 $ -5.7%
March 22, 2023 Thứ tư 0,064516 $ 0,00229530 $ 3.7%
March 21, 2023 Thứ ba 0,062221 $ -0,00321541 $ -4.9%

Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang USD

HBAR USD
0.01 HBAR 0.00060652 USD
0.1 HBAR 0.00606524 USD
1 HBAR 0.060652 USD
2 HBAR 0.121305 USD
5 HBAR 0.303262 USD
10 HBAR 0.606524 USD
20 HBAR 1.21 USD
50 HBAR 3.03 USD
100 HBAR 6.07 USD
1000 HBAR 60.65 USD

Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HBAR

USD HBAR
0.01 USD 0.164874 HBAR
0.1 USD 1.65 HBAR
1 USD 16.49 HBAR
2 USD 32.97 HBAR
5 USD 82.44 HBAR
10 USD 164.87 HBAR
20 USD 329.75 HBAR
50 USD 824.37 HBAR
100 USD 1648.74 HBAR
1000 USD 16487.38 HBAR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu