Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Swapr
SWPR / UAH
#3331
₴0,4023
4.5%
0.061499 BTC
3.7%
0.052783 ETH
0.4%
$0,009461
Phạm vi trong 24g
$0,009971
Chuyển đổi Swapr sang Ukrainian hryvnia (SWPR sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Swapr (SWPR) sang UAH là ₴0,4023.
SWPR
UAH
1 SWPR = ₴0,4023
Cách mua SWPR bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SWPR
-
Bạn có thể mua và bán Swapr (SWPR) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SWPR sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SWPR là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SWPR!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Swapr (SWPR) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SWPR sang UAH
Swapr (SWPR) hôm nay có giá trị là ₴0,4023, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 4.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SWPR ngày hôm nay là 1.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Swapr được giao dịch là ₴1.167,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 4.7% | 2.0% | 4.9% | 46.0% | 38.4% |
Số liệu thống kê về Swapr
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴15.897.923 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴40.227.399 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.66 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴1.167,47 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.520.135
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Swaprcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Swapr (SWPR) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,4023.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SWPR?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 2.49 SWPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SWPR sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của SWPR bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SWPR sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SWPR bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SWPR so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của SWPR/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SWPR tính bằng UAH là ₴8,41, được ghi nhận vào ngày Thg 10 17, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SWPR/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Swapr tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Swapr (SWPR) đã tăng tăng lên 49,70 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Swapr có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Swapr (SWPR) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Swapr (SWPR) so với UAH giao động giữa mức cao 0,422485 ₴ trên Thứ hai và mức thấp 0,392234 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SWPR trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,01739837 ₴ (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của Swapr (SWPR) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Swapr (SWPR) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SWPR sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,402274 ₴ | 0,01739837 ₴ | 4.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,392234 ₴ | -0,01826040 ₴ | 4.4% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,410495 ₴ | 0,00316366 ₴ | 0.8% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,407331 ₴ | -0,00350961 ₴ | 0.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,410841 ₴ | -0,01164446 ₴ | 2.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,422485 ₴ | 0,01189945 ₴ | 2.9% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,410586 ₴ | 0,01014390 ₴ | 2.5% |
SWPR / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Swapr (SWPR) sang UAH là ₴0,4023 cho mỗi 1 SWPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SWPR lấy 2,01 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 124.29 SWPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SWPR phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Swapr (SWPR) sang UAH
SWPR | UAH |
---|---|
0.01 SWPR | 0.00402274 UAH |
0.1 SWPR | 0.04022740 UAH |
1 SWPR | 0.402274 UAH |
2 SWPR | 0.804548 UAH |
5 SWPR | 2.01 UAH |
10 SWPR | 4.02 UAH |
20 SWPR | 8.05 UAH |
50 SWPR | 20.11 UAH |
100 SWPR | 40.23 UAH |
1000 SWPR | 402.27 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SWPR
UAH | SWPR |
---|---|
0.01 UAH | 0.02485868 SWPR |
0.1 UAH | 0.248587 SWPR |
1 UAH | 2.49 SWPR |
2 UAH | 4.97 SWPR |
5 UAH | 12.43 SWPR |
10 UAH | 24.86 SWPR |
20 UAH | 49.72 SWPR |
50 UAH | 124.29 SWPR |
100 UAH | 248.59 SWPR |
1000 UAH | 2485.87 SWPR |