Tiền ảo: 14.044
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,459T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 62,951B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SYNC logo

Sync Network
SYNC / MYR

#2904
RM0,02196
2.0%
0.077305 BTC 2.4%
0.051498 ETH 1.4%
$0,004130 Phạm vi trong 24g $0,004767

Chuyển đổi Sync Network sang Malaysian Ringgit (SYNC sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sync Network (SYNC) sang MYR là RM0,02196.
SYNC
MYR

1 SYNC = RM0,02196

Cách mua SYNC bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SYNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SYNC!

Biểu đồ SYNC sang MYR

Sync Network (SYNC) hôm nay có giá trị là RM0,02196, đó là một 8.8% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SYNC ngày hôm nay là 18.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sync Network được giao dịch là RM149.328.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
8.8% 2.0% 17.6% 29.4% 31.0% 23.6%
Số liệu thống kê về Sync Network
Giá trị vốn hóa thị trường
RM3.438.405
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM4.218.613
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM149.328
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
156.574.626
Tổng cung
192.102.948

Câu hỏi thường gặp

1 Sync Networkcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Sync Network (SYNC) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02196.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SYNC?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 45.54 SYNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SYNC sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SYNC bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SYNC sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SYNC bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SYNC so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SYNC/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SYNC tính bằng MYR là RM0,8611, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SYNC/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sync Network tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Sync Network (SYNC) đã tăng giảm lên -31,10 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Sync Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sync Network (SYNC) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sync Network (SYNC) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02553654 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,01939633 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SYNC trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,00267926 RM (13.8%).

So sánh giá hàng ngày của Sync Network (SYNC) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SYNC sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02195748 RM -0,00045274 RM 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02207560 RM 0,00267926 RM 13.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01939633 RM -0,00054893 RM 2.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01994526 RM -0,00295025 RM 12.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02289551 RM -0,00264104 RM 10.3%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02553654 RM 0,00228376 RM 9.8%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02325279 RM -0,00332403 RM 12.5%

SYNC / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sync Network (SYNC) sang MYR là RM0,02196 cho mỗi 1 SYNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SYNC lấy 0,109787 RM hoặc 50,00 RM lấy 2277.13 SYNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SYNC phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sync Network (SYNC) sang MYR

SYNC MYR
0.01 SYNC 0.00021957 MYR
0.1 SYNC 0.00219575 MYR
1 SYNC 0.02195748 MYR
2 SYNC 0.04391496 MYR
5 SYNC 0.109787 MYR
10 SYNC 0.219575 MYR
20 SYNC 0.439150 MYR
50 SYNC 1.098 MYR
100 SYNC 2.20 MYR
1000 SYNC 21.96 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SYNC

MYR SYNC
0.01 MYR 0.455426 SYNC
0.1 MYR 4.55 SYNC
1 MYR 45.54 SYNC
2 MYR 91.09 SYNC
5 MYR 227.71 SYNC
10 MYR 455.43 SYNC
20 MYR 910.85 SYNC
50 MYR 2277.13 SYNC
100 MYR 4554.26 SYNC
1000 MYR 45543 SYNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng