Tiền ảo: 14.405
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,668T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 117,55B $
Gas: 15 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SYNC logo

Sync Network
SYNC / THB

#2992
฿0,1690
7.8%
0.076806 BTC 10.9%
0.051216 ETH 6.0%
$0,004223 Phạm vi trong 24g $0,005195

Chuyển đổi Sync Network sang Thai Baht (SYNC sang THB)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sync Network (SYNC) sang THB là ฿0,1690.
SYNC
THB

1 SYNC = ฿0,1690

Cách mua SYNC bằng THB

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SYNC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SYNC!

Biểu đồ SYNC sang THB

Sync Network (SYNC) hôm nay có giá trị là ฿0,1690, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SYNC ngày hôm nay là 13.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sync Network được giao dịch là ฿2.082.735.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 7.2% 12.4% 20.4% 31.2% 10.9%
Số liệu thống kê về Sync Network
Giá trị vốn hóa thị trường
฿26.565.308
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.82
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
฿32.569.422
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
฿2.082.735
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
157.195.671
Tổng cung
192.723.993

Câu hỏi thường gặp

1 Sync Networkcó trị giá là bao nhiêu THB?

Hiện tại, giá của 1 Sync Network (SYNC) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿0,1690.

฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu SYNC?

Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 5.92 SYNC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SYNC sang THB bằng cách nào?

Tính giá của SYNC bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SYNC sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SYNC bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ SYNC so với THB.

Trước đây giá cao nhất của SYNC/THB là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SYNC tính bằng THB là ฿6,46, được ghi nhận vào ngày Thg 3 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SYNC/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sync Network tính bằng THB?

Trong tháng qua, giá của Sync Network (SYNC) đã tăng giảm lên -31,80 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Sync Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 3,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sync Network (SYNC) so với THB

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sync Network (SYNC) so với THB giao động giữa mức cao 0,180354 ฿ trên Thứ tư và mức thấp 0,128229 ฿ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SYNC trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,04304365 ฿ (33.6%).

So sánh giá hàng ngày của Sync Network (SYNC) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SYNC sang THB Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,169032 ฿ 0,01224903 ฿ 7.8%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,180354 ฿ 0,00908116 ฿ 5.3%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,171273 ฿ 0,04304365 ฿ 33.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,128229 ฿ -0,00874860 ฿ 6.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,136978 ฿ -0,01420592 ฿ 9.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,151184 ฿ 0,00384497 ฿ 2.6%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,147339 ฿ -0,00849866 ฿ 5.5%

SYNC / THB Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sync Network (SYNC) sang THB là ฿0,1690 cho mỗi 1 SYNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SYNC lấy 0,845161 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 295.80 SYNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SYNC phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sync Network (SYNC) sang THB

SYNC THB
0.01 SYNC 0.00169032 THB
0.1 SYNC 0.01690322 THB
1 SYNC 0.169032 THB
2 SYNC 0.338064 THB
5 SYNC 0.845161 THB
10 SYNC 1.69 THB
20 SYNC 3.38 THB
50 SYNC 8.45 THB
100 SYNC 16.90 THB
1000 SYNC 169.03 THB

Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang SYNC

THB SYNC
0.01 THB 0.059160 SYNC
0.1 THB 0.591603 SYNC
1 THB 5.92 SYNC
2 THB 11.83 SYNC
5 THB 29.58 SYNC
10 THB 59.16 SYNC
20 THB 118.32 SYNC
50 THB 295.80 SYNC
100 THB 591.60 SYNC
1000 THB 5916.03 SYNC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng