Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Synthetix Network
SNX / IDR
#102
Rp45.171,22
4.9%
0,00004479 BTC
0.7%
0,0009109 ETH
1.3%
$2,65
Phạm vi trong 24g
$2,86
Chuyển đổi Synthetix Network sang Indonesian Rupiah (SNX sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Synthetix Network (SNX) sang IDR là Rp45.171,22.
SNX
IDR
1 SNX = Rp45.171,22
Cách mua SNX bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNX
-
Bạn có thể mua và bán Synthetix Network (SNX) trên 235 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Synthetix Network sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn HTX.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNX bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNX bằng IDR!
-
Chọn Synthetix Network (SNX) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNX sang IDR
Synthetix Network (SNX) hôm nay có giá trị là Rp45.171,22, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 4.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SNX ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Synthetix Network được giao dịch là Rp406.540.919.454.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 5.4% | 0.8% | 4.0% | 30.6% | 13.2% |
Số liệu thống kê về Synthetix Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp14.806.874.896.500 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp14.826.024.810.666 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.49 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp406.540.919.454 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
327.769.196
Tổng
328.193.104
Token sale escrow contract
(0x971e)
- 423.907
Nguồn cung lưu thông ước tính
327.769.196
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
328.193.104 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
328.193.104 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Synthetix Networkcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Synthetix Network (SNX) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp45.171,22.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNX?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002214 SNX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNX sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của SNX bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNX sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNX bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNX so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của SNX/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNX tính bằng IDR là Rp398.682, được ghi nhận vào ngày Thg 2 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNX/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Synthetix Network tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Synthetix Network (SNX) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Synthetix Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Synthetix Network (SNX) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Synthetix Network (SNX) so với IDR giao động giữa mức cao 47.883 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 42.783 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNX trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -4.033,46 Rp (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Synthetix Network (SNX) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNX sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 45.171 Rp | 2.102,80 Rp | 4.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 42.783 Rp | -145,10 Rp | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 42.928 Rp | -216,46 Rp | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 43.145 Rp | -4.033,46 Rp | 8.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 47.178 Rp | -567,26 Rp | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 47.745 Rp | -137,18 Rp | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 47.883 Rp | 1.150,44 Rp | 2.5% |
SNX / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Synthetix Network (SNX) sang IDR là Rp45.171,22 cho mỗi 1 SNX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNX lấy 225.856 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00110690 SNX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNX phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Synthetix Network (SNX) sang IDR
SNX | IDR |
---|---|
0.01 SNX | 451.71 IDR |
0.1 SNX | 4517.12 IDR |
1 SNX | 45171 IDR |
2 SNX | 90342 IDR |
5 SNX | 225856 IDR |
10 SNX | 451712 IDR |
20 SNX | 903424 IDR |
50 SNX | 2258561 IDR |
100 SNX | 4517122 IDR |
1000 SNX | 45171217 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang SNX
IDR | SNX |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000221380 SNX |
0.1 IDR | 0.00000221 SNX |
1 IDR | 0.00002214 SNX |
2 IDR | 0.00004428 SNX |
5 IDR | 0.00011069 SNX |
10 IDR | 0.00022138 SNX |
20 IDR | 0.00044276 SNX |
50 IDR | 0.00110690 SNX |
100 IDR | 0.00221380 SNX |
1000 IDR | 0.02213799 SNX |