Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,426T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 74,694B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TADA logo

Ta-da
TADA / BHD

#1506
BD0,05468
4.2%
0.052322 BTC 3.1%
$0,1447 Phạm vi trong 24g $0,1519

Chuyển đổi Ta-da sang Bahraini Dinar (TADA sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ta-da (TADA) sang BHD là BD0,05468.
TADA
BHD

1 TADA = BD0,05468

Cách mua TADA bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TADA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TADA bằng BHD!

Biểu đồ TADA sang BHD

Ta-da (TADA) hôm nay có giá trị là BD0,05468, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TADA ngày hôm nay là 3.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ta-da được giao dịch là BD99.463,06.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.2% 3.7% 15.1% 35.6% -
Số liệu thống kê về Ta-da
Giá trị vốn hóa thị trường
BD3.262.172
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.06
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD54.626.938
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD99.463,06
Cung lưu thông
59.717.274
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ta-dacó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Ta-da (TADA) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,05468.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu TADA?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 18.29 TADA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TADA sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của TADA bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TADA sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TADA bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ TADA so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của TADA/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TADA tính bằng BHD là BD0,1845, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TADA/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ta-da tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Ta-da (TADA) đã tăng giảm lên -35,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Ta-da có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ta-da (TADA) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ta-da (TADA) so với BHD giao động giữa mức cao 0,058826 BD trên Chủ nhật và mức thấp 0,054678 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TADA trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00252782 BD (4.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TADA sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,054678 BD -0,00240687 BD 4.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,058665 BD -0,00016089 BD 0.3%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,058826 BD 0,00000821 BD 0.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,058818 BD 0,00252782 BD 4.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,056290 BD 0,00132494 BD 2.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,054965 BD -0,00198917 BD 3.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,056955 BD -0,00193840 BD 3.3%

TADA / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ta-da (TADA) sang BHD là BD0,05468 cho mỗi 1 TADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TADA lấy 0,273389 BD hoặc 50,00 BD lấy 914.45 TADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TADA phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ta-da (TADA) sang BHD

TADA BHD
0.01 TADA 0.00054678 BHD
0.1 TADA 0.00546778 BHD
1 TADA 0.054678 BHD
2 TADA 0.109356 BHD
5 TADA 0.273389 BHD
10 TADA 0.546778 BHD
20 TADA 1.094 BHD
50 TADA 2.73 BHD
100 TADA 5.47 BHD
1000 TADA 54.68 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang TADA

BHD TADA
0.01 BHD 0.182890 TADA
0.1 BHD 1.83 TADA
1 BHD 18.29 TADA
2 BHD 36.58 TADA
5 BHD 91.44 TADA
10 BHD 182.89 TADA
20 BHD 365.78 TADA
50 BHD 914.45 TADA
100 BHD 1828.90 TADA
1000 BHD 18288.96 TADA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng