Tiền ảo: 14.768
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 60,252B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TADA logo

Ta-da
TADA / NOK

#1685
kr0,5654
6.1%
0.068005 BTC 5.0%
$0,04991 Phạm vi trong 24g $0,05379

Chuyển đổi Ta-da sang Norwegian Krone (TADA sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ta-da (TADA) sang NOK là kr0,5654.
TADA
NOK

1 TADA = kr0,5654

Cách mua TADA bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TADA

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TADA bằng NOK!

Biểu đồ TADA sang NOK

Ta-da (TADA) hôm nay có giá trị là kr0,5654, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TADA ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ta-da được giao dịch là kr2.056.268.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 6.0% 9.8% 40.4% 55.5% -
Số liệu thống kê về Ta-da
Giá trị vốn hóa thị trường
kr65.668.421
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.12
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr565.316.806
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2.056.268
Cung lưu thông
116.162.159
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ta-dacó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Ta-da (TADA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,5654.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TADA?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.77 TADA.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TADA sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của TADA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TADA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TADA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TADA so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của TADA/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TADA tính bằng NOK là kr5,09, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TADA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ta-da tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Ta-da (TADA) đã tăng giảm lên -55,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Ta-da có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ta-da (TADA) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ta-da (TADA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,680482 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,547777 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TADA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,153994 kr (18.5%).

So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TADA sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,565388 kr 0,03244043 kr 6.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,547777 kr -0,00351418 kr 0.6%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,551292 kr 0,00250627 kr 0.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,548785 kr -0,04873404 kr 8.2%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,597519 kr -0,04333648 kr 6.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,640856 kr -0,03962616 kr 5.8%
Tháng sáu 09, 2024 Chủ nhật 0,680482 kr -0,153994 kr 18.5%

TADA / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ta-da (TADA) sang NOK là kr0,5654 cho mỗi 1 TADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TADA lấy 2,83 kr hoặc 50,00 kr lấy 88.43 TADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TADA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ta-da (TADA) sang NOK

TADA NOK
0.01 TADA 0.00565388 NOK
0.1 TADA 0.056539 NOK
1 TADA 0.565388 NOK
2 TADA 1.13 NOK
5 TADA 2.83 NOK
10 TADA 5.65 NOK
20 TADA 11.31 NOK
50 TADA 28.27 NOK
100 TADA 56.54 NOK
1000 TADA 565.39 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TADA

NOK TADA
0.01 NOK 0.01768697 TADA
0.1 NOK 0.176870 TADA
1 NOK 1.77 TADA
2 NOK 3.54 TADA
5 NOK 8.84 TADA
10 NOK 17.69 TADA
20 NOK 35.37 TADA
50 NOK 88.43 TADA
100 NOK 176.87 TADA
1000 NOK 1768.70 TADA

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng