Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ta-da
TADA / NOK
#1681
kr0,5625
3.7%
0.067967 BTC
3.0%
$0,05062
Phạm vi trong 24g
$0,05379
Chuyển đổi Ta-da sang Norwegian Krone (TADA sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ta-da (TADA) sang NOK là kr0,5625.
TADA
NOK
1 TADA = kr0,5625
Cách mua TADA bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TADA
-
Bạn có thể mua và bán Ta-da (TADA) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Ta-da sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TADA bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TADA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TADA bằng NOK!
-
Chọn Ta-da (TADA) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TADA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TADA sang NOK
Ta-da (TADA) hôm nay có giá trị là kr0,5625, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TADA ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ta-da được giao dịch là kr1.863.433.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.6% | 11.5% | 40.9% | 55.9% | - |
Số liệu thống kê về Ta-da
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr65.344.010 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr562.450.471 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.863.433 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
116.177.359
https://api.ta-da.io/token/supply/circulating?response_format=coingecko
Nguồn cung lưu thông ước tính
116.177.359
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ta-dacó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Ta-da (TADA) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,5625.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TADA?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 1.78 TADA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TADA sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của TADA bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TADA sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TADA bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TADA so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của TADA/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TADA tính bằng NOK là kr5,09, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TADA/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ta-da tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Ta-da (TADA) đã tăng giảm lên -56,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Ta-da có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 2,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ta-da (TADA) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ta-da (TADA) so với NOK giao động giữa mức cao 0,680482 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,547777 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TADA trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,153994 kr (18.5%).
So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ta-da (TADA) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TADA sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,562497 kr | 0,01980911 kr | 3.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,547777 kr | -0,00351418 kr | 0.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,551292 kr | 0,00250627 kr | 0.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,548785 kr | -0,04873404 kr | 8.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,597519 kr | -0,04333648 kr | 6.8% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,640856 kr | -0,03962616 kr | 5.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,680482 kr | -0,153994 kr | 18.5% |
TADA / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ta-da (TADA) sang NOK là kr0,5625 cho mỗi 1 TADA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TADA lấy 2,81 kr hoặc 50,00 kr lấy 88.89 TADA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TADA phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ta-da (TADA) sang NOK
TADA | NOK |
---|---|
0.01 TADA | 0.00562497 NOK |
0.1 TADA | 0.056250 NOK |
1 TADA | 0.562497 NOK |
2 TADA | 1.12 NOK |
5 TADA | 2.81 NOK |
10 TADA | 5.62 NOK |
20 TADA | 11.25 NOK |
50 TADA | 28.12 NOK |
100 TADA | 56.25 NOK |
1000 TADA | 562.50 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TADA
NOK | TADA |
---|---|
0.01 NOK | 0.01777788 TADA |
0.1 NOK | 0.177779 TADA |
1 NOK | 1.78 TADA |
2 NOK | 3.56 TADA |
5 NOK | 8.89 TADA |
10 NOK | 17.78 TADA |
20 NOK | 35.56 TADA |
50 NOK | 88.89 TADA |
100 NOK | 177.78 TADA |
1000 NOK | 1777.79 TADA |