Tiền ảo: 14.109
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,408T $ 2.4%
Lưu lượng 24 giờ: 71,664B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TEL logo

Telcoin
TEL / CHF

#244
Fr.0,003032
8.8%
0.075354 BTC 7.2%
0.051114 ETH 6.7%
$0,003321 Phạm vi trong 24g $0,003695

Chuyển đổi Telcoin sang Swiss Franc (TEL sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Telcoin (TEL) sang CHF là Fr.0,003032.
TEL
CHF

1 TEL = Fr.0,003032

Cách mua TEL bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TEL

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua TEL bằng CHF!

Biểu đồ TEL sang CHF

Telcoin (TEL) hôm nay có giá trị là Fr.0,003032, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TEL ngày hôm nay là 28.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Telcoin được giao dịch là Fr.1.386.512.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 9.0% 30.2% 6.6% 16.6% 80.4%
Số liệu thống kê về Telcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.235.827.622
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.78
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.303.086.326
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.1.386.512
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
77.808.730.200
Tổng cung
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Telcoincó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 Telcoin (TEL) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,003032.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEL?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 329.77 TEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TEL sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của TEL bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEL sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEL bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEL so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của TEL/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TEL tính bằng CHF là Fr.0,05811, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEL/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Telcoin tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của Telcoin (TEL) đã tăng giảm lên -16,30 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, Telcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Telcoin (TEL) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Telcoin (TEL) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00328933 Fr. trên Thứ ba và mức thấp 0,00274726 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TEL trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00040008 Fr. (17.0%).

So sánh giá hàng ngày của Telcoin (TEL) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TEL sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00303244 Fr. -0,00029218 Fr. 8.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00328933 Fr. 0,00023504 Fr. 7.7%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00305429 Fr. -0,00022911 Fr. 7.0%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00328340 Fr. 0,00001382 Fr. 0.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00326958 Fr. 0,00032266 Fr. 10.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00294692 Fr. 0,00019967 Fr. 7.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00274726 Fr. 0,00040008 Fr. 17.0%

TEL / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Telcoin (TEL) sang CHF là Fr.0,003032 cho mỗi 1 TEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TEL lấy 0,01516222 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 16488.35 TEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TEL phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Telcoin (TEL) sang CHF

TEL CHF
0.01 TEL 0.00003032 CHF
0.1 TEL 0.00030324 CHF
1 TEL 0.00303244 CHF
2 TEL 0.00606489 CHF
5 TEL 0.01516222 CHF
10 TEL 0.03032444 CHF
20 TEL 0.060649 CHF
50 TEL 0.151622 CHF
100 TEL 0.303244 CHF
1000 TEL 3.03 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang TEL

CHF TEL
0.01 CHF 3.30 TEL
0.1 CHF 32.98 TEL
1 CHF 329.77 TEL
2 CHF 659.53 TEL
5 CHF 1648.84 TEL
10 CHF 3297.67 TEL
20 CHF 6595.34 TEL
50 CHF 16488.35 TEL
100 CHF 32977 TEL
1000 CHF 329767 TEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng