Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Templar DAO
TEM / GBP
#2423
£1,60
0.4%
0,00003407 BTC
2.4%
$1,97
Phạm vi trong 24g
$2,04
Notice: This is not the same as Temple DAO token which can be found at https://www.coingecko.com/en/coins/temple
Please exercise due diligence prior to making financial decision
Please exercise due diligence prior to making financial decision
Chuyển đổi Templar DAO sang British Pound Sterling (TEM sang GBP)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Templar DAO (TEM) sang GBP là £1,60.
TEM
GBP
1 TEM = £1,60
Cách mua TEM bằng GBP
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TEM
-
Bạn có thể mua và bán Templar DAO (TEM) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TEM sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TEM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng GBP
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận GBP. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TEM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Templar DAO (TEM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TEM sang GBP
Templar DAO (TEM) hôm nay có giá trị là £1,60, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TEM ngày hôm nay là 9.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Templar DAO được giao dịch là £44,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 9.7% | 0.1% | 2.0% | 17.2% |
Số liệu thống kê về Templar DAO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
£1.275.523 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.49 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
135.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
£856.096 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
91.14 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
£44,73 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
795.456
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
533.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Templar DAOcó trị giá là bao nhiêu GBP?
- Hiện tại, giá của 1 Templar DAO (TEM) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £1,60.
-
£1 tôi có thể mua được bao nhiêu TEM?
- Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 0.623632 TEM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TEM sang GBP bằng cách nào?
- Tính giá của TEM bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TEM sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TEM bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ TEM so với GBP.
-
Trước đây giá cao nhất của TEM/GBP là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TEM tính bằng GBP là £1.562,44, được ghi nhận vào ngày Thg 12 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TEM/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Templar DAO tính bằng GBP?
- Trong tháng qua, giá của Templar DAO (TEM) đã tăng tăng lên 2,30 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Templar DAO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Templar DAO (TEM) so với GBP
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Templar DAO (TEM) so với GBP giao động giữa mức cao 1,73 £ trên Thứ bảy và mức thấp 1,60 £ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TEM trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,050394 £ (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Templar DAO (TEM) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Templar DAO (TEM) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TEM sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,60 £ | -0,00581964 £ | 0.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,62 £ | -0,04284585 £ | 2.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,66 £ | -0,03892481 £ | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,70 £ | -0,01554002 £ | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,72 £ | -0,00537873 £ | 0.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,72 £ | -0,00729991 £ | 0.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,73 £ | -0,050394 £ | 2.8% |
TEM / GBP Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Templar DAO (TEM) sang GBP là £1,60 cho mỗi 1 TEM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TEM lấy 8,02 £ hoặc 50,00 £ lấy 31.18 TEM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TEM phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Templar DAO (TEM) sang GBP
TEM | GBP |
---|---|
0.01 TEM | 0.01603510 GBP |
0.1 TEM | 0.160351 GBP |
1 TEM | 1.60 GBP |
2 TEM | 3.21 GBP |
5 TEM | 8.02 GBP |
10 TEM | 16.04 GBP |
20 TEM | 32.07 GBP |
50 TEM | 80.18 GBP |
100 TEM | 160.35 GBP |
1000 TEM | 1603.51 GBP |
Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang TEM
GBP | TEM |
---|---|
0.01 GBP | 0.00623632 TEM |
0.1 GBP | 0.062363 TEM |
1 GBP | 0.623632 TEM |
2 GBP | 1.25 TEM |
5 GBP | 3.12 TEM |
10 GBP | 6.24 TEM |
20 GBP | 12.47 TEM |
50 GBP | 31.18 TEM |
100 GBP | 62.36 TEM |
1000 GBP | 623.63 TEM |