Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TenX
PAY / VND
#2690
₫225,89
0.1%
0.061406 BTC
1.8%
0.052809 ETH
0.3%
$0,008822
Phạm vi trong 24g
$0,009000
Chuyển đổi TenX sang Vietnamese đồng (PAY sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TenX (PAY) sang VND là ₫225,89.
PAY
VND
1 PAY = ₫225,89
Cách mua PAY bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PAY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PAY bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PAY bằng VND!
-
Chọn TenX (PAY) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PAY sang VND
TenX (PAY) hôm nay có giá trị là ₫225,89, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PAY ngày hôm nay là 7.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TenX được giao dịch là ₫488.818.226.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.1% | 6.6% | 12.0% | 11.4% | 33.3% |
Số liệu thống kê về TenX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₫26.712.368.606 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.58 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫46.400.807.541 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫488.818.226 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
118.141.601
Tổng
205.218.256
Company Wallet
(0x5f27)
- 18.469.643
Company Wallet
(0xfd68)
- 20.521.825
Company Wallet
(0x83f0)
- 4.200.000
Company Wallet
(0xf2b5)
- 3.360.000
Company Wallet
(0x4668)
- 20.521.825
Company Wallet
(0x9097)
- 19.523.360
Company Wallet
(0x00d8)
- 612.717
Nguồn cung lưu thông ước tính
118.141.601
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
205.218.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TenXcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 TenX (PAY) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫225,89.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu PAY?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00442684 PAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PAY sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của PAY bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PAY sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PAY bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ PAY so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của PAY/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PAY tính bằng VND là ₫118.635, được ghi nhận vào ngày Thg 8 13, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PAY/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TenX tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của TenX (PAY) đã tăng giảm lên -9,50 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, TenX có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TenX (PAY) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TenX (PAY) so với VND giao động giữa mức cao 258,51 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 225,89 ₫ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PAY trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -16,63 ₫ (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của TenX (PAY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TenX (PAY) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PAY sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 225,89 ₫ | 0,112977 ₫ | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 229,45 ₫ | 0,437584 ₫ | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 229,01 ₫ | -4,51 ₫ | 1.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 233,52 ₫ | -1,47 ₫ | 0.6% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 234,99 ₫ | -6,89 ₫ | 2.8% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 241,87 ₫ | -16,63 ₫ | 6.4% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 258,51 ₫ | 13,23 ₫ | 5.4% |
PAY / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TenX (PAY) sang VND là ₫225,89 cho mỗi 1 PAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PAY lấy 1.129,47 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.221342 PAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PAY phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TenX (PAY) sang VND
PAY | VND |
---|---|
0.01 PAY | 2.26 VND |
0.1 PAY | 22.59 VND |
1 PAY | 225.89 VND |
2 PAY | 451.79 VND |
5 PAY | 1129.47 VND |
10 PAY | 2258.95 VND |
20 PAY | 4517.90 VND |
50 PAY | 11294.75 VND |
100 PAY | 22589 VND |
1000 PAY | 225895 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang PAY
VND | PAY |
---|---|
0.01 VND | 0.00004427 PAY |
0.1 VND | 0.00044268 PAY |
1 VND | 0.00442684 PAY |
2 VND | 0.00885367 PAY |
5 VND | 0.02213419 PAY |
10 VND | 0.04426837 PAY |
20 VND | 0.088537 PAY |
50 VND | 0.221342 PAY |
100 VND | 0.442684 PAY |
1000 VND | 4.43 PAY |