Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Thala
THL / NOK
#784
kr11,46
0.5%
0,00001795 BTC
1.4%
$1,03
Phạm vi trong 24g
$1,07
Chuyển đổi Thala sang Norwegian Krone (THL sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Thala (THL) sang NOK là kr11,46.
THL
NOK
1 THL = kr11,46
Cách mua THL bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch THL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua THL bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua THL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua THL bằng NOK!
-
Chọn Thala (THL) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được THL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ THL sang NOK
Thala (THL) hôm nay có giá trị là kr11,46, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của THL ngày hôm nay là 18.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Thala được giao dịch là kr7.552.969.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 19.4% | 19.5% | 58.3% | 178.0% |
Số liệu thống kê về Thala
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr401.349.497 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr1.142.926.550 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.552.969 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.115.948
https://app.thala.fi/api/coingecko-integration/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.115.948
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Thalacó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Thala (THL) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr11,46.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu THL?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.087291 THL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của THL sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của THL bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi THL sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của THL bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ THL so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của THL/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 THL tính bằng NOK là kr33,45, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 THL/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Thala tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Thala (THL) đã tăng giảm lên -57,90 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Thala có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Thala (THL) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Thala (THL) so với NOK giao động giữa mức cao 13,61 kr trên Thứ hai và mức thấp 11,46 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của THL trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -1,17 kr (8.8%).
So sánh giá hàng ngày của Thala (THL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Thala (THL) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 THL sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 11,46 kr | -0,058637 kr | 0.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 12,08 kr | -1,17 kr | 8.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 13,25 kr | -0,361688 kr | 2.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 13,61 kr | 0,942710 kr | 7.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 12,67 kr | -0,140448 kr | 1.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 12,81 kr | -0,695045 kr | 5.1% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 13,50 kr | -0,839868 kr | 5.9% |
THL / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Thala (THL) sang NOK là kr11,46 cho mỗi 1 THL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 THL lấy 57,28 kr hoặc 50,00 kr lấy 4.36 THL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch THL phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Thala (THL) sang NOK
THL | NOK |
---|---|
0.01 THL | 0.114559 NOK |
0.1 THL | 1.15 NOK |
1 THL | 11.46 NOK |
2 THL | 22.91 NOK |
5 THL | 57.28 NOK |
10 THL | 114.56 NOK |
20 THL | 229.12 NOK |
50 THL | 572.80 NOK |
100 THL | 1145.59 NOK |
1000 THL | 11455.92 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang THL
NOK | THL |
---|---|
0.01 NOK | 0.00087291 THL |
0.1 NOK | 0.00872911 THL |
1 NOK | 0.087291 THL |
2 NOK | 0.174582 THL |
5 NOK | 0.436455 THL |
10 NOK | 0.872911 THL |
20 NOK | 1.75 THL |
50 NOK | 4.36 THL |
100 NOK | 8.73 THL |
1000 NOK | 87.29 THL |