coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / DKK

kr.0,956307 4.4%
0,00000510 BTC 4.0%
0,00007847 ETH 0.8%
Trên danh sách theo dõi 164.763
kr.0,894679
Phạm vi 24H
kr.0,960762
Giá trị vốn hóa thị trường kr.8.495.045.324
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ kr.476.527.703
Định giá pha loãng hoàn toàn kr.9.560.018.824
Cung lưu thông 8.886.013.176
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Danish Krone (GRT sang DKK)

GRT
DKK

1 GRT = kr.0,956307

Cập nhật lần cuối 09:35PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành DKK

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang DKK hôm nay là 0,956307 kr. và đã đã tăng 3.9% từ kr.0,920173 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -9.1% từ kr.1,05 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.1%
4.4%
-6.7%
-4.1%
-6.6%
-67.6%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là kr.476.527.703. The Graph có thể được giao dịch trên 129 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên MEXC Global.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến DKK

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong DKK trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 28, 2023 Thứ ba 0,956307 kr. 0,03613406 kr. 3.9%
March 27, 2023 Thứ hai 0,982169 kr. 0,01918032 kr. 2.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 0,962989 kr. -0,03464362 kr. -3.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 0,997632 kr. -0,058438 kr. -5.5%
March 24, 2023 Thứ sáu 1,056 kr. 0,065060 kr. 6.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,991010 kr. -0,068331 kr. -6.5%
March 22, 2023 Thứ tư 1,059 kr. 0,02363022 kr. 2.3%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang DKK

GRT DKK
0.01 GRT 0.00956307 DKK
0.1 GRT 0.095631 DKK
1 GRT 0.956307 DKK
2 GRT 1.91 DKK
5 GRT 4.78 DKK
10 GRT 9.56 DKK
20 GRT 19.13 DKK
50 GRT 47.82 DKK
100 GRT 95.63 DKK
1000 GRT 956.31 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang GRT

DKK GRT
0.01 DKK 0.01045689 GRT
0.1 DKK 0.104569 GRT
1 DKK 1.046 GRT
2 DKK 2.09 GRT
5 DKK 5.23 GRT
10 DKK 10.46 GRT
20 DKK 20.91 GRT
50 DKK 52.28 GRT
100 DKK 104.57 GRT
1000 DKK 1045.69 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu