coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #44
Giá The Graph (GRT)

The Graph GRT / UAH

₴5,25 7.9%
0,00000520 BTC 6.6%
0,00007993 ETH 4.0%
Trên danh sách theo dõi 164.779
₴4,80
Phạm vi 24H
₴5,27
Giá trị vốn hóa thị trường ₴46.731.791.978
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.89
KL giao dịch trong 24 giờ ₴2.804.959.733
Định giá pha loãng hoàn toàn ₴52.589.463.052
Cung lưu thông 8.886.151.191
Tổng cung 10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi The Graph sang Ukrainian hryvnia (GRT sang UAH)

GRT
UAH

1 GRT = ₴5,25

Cập nhật lần cuối 02:58AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi GRT thành UAH

Tỷ giá hối đoái từ GRT sang UAH hôm nay là 5,25 ₴ và đã đã tăng 7.8% từ ₴4,87 kể từ hôm nay.
The Graph (GRT) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -11.3% từ ₴5,92 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
7.9%
-7.1%
-6.9%
-11.6%
-67.3%

Tôi có thể mua và bán The Graph ở đâu?

The Graph có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴2.804.959.733. The Graph có thể được giao dịch trên 129 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên DigiFinex.

Lịch sử giá 7 ngày của The Graph (GRT) đến UAH

So sánh giá & các thay đổi của The Graph trong UAH trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 GRT sang UAH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 29, 2023 Thứ tư 5,25 ₴ 0,378356 ₴ 7.8%
March 28, 2023 Thứ ba 4,97 ₴ -0,280390 ₴ -5.3%
March 27, 2023 Thứ hai 5,25 ₴ 0,109704 ₴ 2.1%
March 26, 2023 Chủ nhật 5,14 ₴ -0,184902 ₴ -3.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 5,32 ₴ -0,313792 ₴ -5.6%
March 24, 2023 Thứ sáu 5,64 ₴ 0,295715 ₴ 5.5%
March 23, 2023 Thứ năm 5,34 ₴ -0,317028 ₴ -5.6%

Chuyển đổi The Graph (GRT) sang UAH

GRT UAH
0.01 GRT 0.052485 UAH
0.1 GRT 0.524854 UAH
1 GRT 5.25 UAH
2 GRT 10.50 UAH
5 GRT 26.24 UAH
10 GRT 52.49 UAH
20 GRT 104.97 UAH
50 GRT 262.43 UAH
100 GRT 524.85 UAH
1000 GRT 5248.54 UAH

Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang GRT

UAH GRT
0.01 UAH 0.00190529 GRT
0.1 UAH 0.01905293 GRT
1 UAH 0.190529 GRT
2 UAH 0.381059 GRT
5 UAH 0.952647 GRT
10 UAH 1.91 GRT
20 UAH 3.81 GRT
50 UAH 9.53 GRT
100 UAH 19.05 GRT
1000 UAH 190.53 GRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu