Tiền ảo: 14.016
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,431T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 63,054B $
Gas: N/A GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XRUNE logo

Thorstarter
XRUNE / NOK

#2343
kr0,1792
4.6%
0.062616 BTC 1.8%
0.055122 ETH 0.3%
$0,01626 Phạm vi trong 24g $0,01706

Chuyển đổi Thorstarter sang Norwegian Krone (XRUNE sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Thorstarter (XRUNE) sang NOK là kr0,1792.
XRUNE
NOK

1 XRUNE = kr0,1792

Cách mua XRUNE bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XRUNE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XRUNE bằng NOK!

Biểu đồ XRUNE sang NOK

Thorstarter (XRUNE) hôm nay có giá trị là kr0,1792, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 4.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XRUNE ngày hôm nay là 10.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Thorstarter được giao dịch là kr87.452,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 4.3% 9.9% 3.7% 40.1% 60.2%
Số liệu thống kê về Thorstarter
Giá trị vốn hóa thị trường
kr20.464.037
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.21
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr95.969.668
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
49.78
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr87.452,07
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
114.150.522
Tổng cung
535.328.769
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Thorstartercó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Thorstarter (XRUNE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,1792.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XRUNE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 5.58 XRUNE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XRUNE sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của XRUNE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XRUNE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XRUNE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XRUNE so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của XRUNE/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XRUNE tính bằng NOK là kr6,15, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XRUNE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Thorstarter tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Thorstarter (XRUNE) đã tăng giảm lên -39,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Thorstarter có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Thorstarter (XRUNE) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Thorstarter (XRUNE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,197528 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,179171 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XRUNE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00863702 kr (4.6%).

So sánh giá hàng ngày của Thorstarter (XRUNE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XRUNE sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,179171 kr -0,00863702 kr 4.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,184469 kr -0,00358962 kr 1.9%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,188059 kr -0,00141538 kr 0.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,189475 kr 0,00099397 kr 0.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,188481 kr -0,00723308 kr 3.7%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,195714 kr -0,00181406 kr 0.9%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,197528 kr 0,00134215 kr 0.7%

XRUNE / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Thorstarter (XRUNE) sang NOK là kr0,1792 cho mỗi 1 XRUNE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XRUNE lấy 0,895856 kr hoặc 50,00 kr lấy 279.06 XRUNE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XRUNE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Thorstarter (XRUNE) sang NOK

XRUNE NOK
0.01 XRUNE 0.00179171 NOK
0.1 XRUNE 0.01791713 NOK
1 XRUNE 0.179171 NOK
2 XRUNE 0.358343 NOK
5 XRUNE 0.895856 NOK
10 XRUNE 1.79 NOK
20 XRUNE 3.58 NOK
50 XRUNE 8.96 NOK
100 XRUNE 17.92 NOK
1000 XRUNE 179.17 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang XRUNE

NOK XRUNE
0.01 NOK 0.055813 XRUNE
0.1 NOK 0.558125 XRUNE
1 NOK 5.58 XRUNE
2 NOK 11.16 XRUNE
5 NOK 27.91 XRUNE
10 NOK 55.81 XRUNE
20 NOK 111.63 XRUNE
50 NOK 279.06 XRUNE
100 NOK 558.13 XRUNE
1000 NOK 5581.25 XRUNE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng