Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TokenFi
TOKEN / ETH
#371
ETH0,00003243
0.9%
0.051623 BTC
2.6%
0,00003243 ETH
0.9%
$0,09996
Phạm vi trong 24g
$0,1058
Chuyển đổi TokenFi sang Ether (TOKEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TokenFi (TOKEN) sang ETH là ETH0,00003243.
TOKEN
ETH
1 TOKEN = ETH0,00003243
Biểu đồ TOKEN sang ETH
TokenFi (TOKEN) hôm nay có giá trị là ETH0,00003243, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOKEN ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TokenFi được giao dịch là ETH3.866,3504.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.3% | 15.7% | 1.6% | 40.0% | - |
Số liệu thống kê về TokenFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH45.256,8686 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.14 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH324.563,8583 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH3.866,3504 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.394.390.269
https://api.flokifi.com/tokenomics/circulating-supply/tokenfi
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.394.390.269
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TokenFicó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 TokenFi (TOKEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003243.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOKEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 30838 TOKEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOKEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TOKEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOKEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOKEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOKEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TOKEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOKEN tính bằng ETH là ETH0,00006670, được ghi nhận vào ngày Thg 3 26, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOKEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TokenFi tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của TokenFi (TOKEN) đã tăng giảm lên -34,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, TokenFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TokenFi (TOKEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TokenFi (TOKEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00004044 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00003214 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOKEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00000248 ETH (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của TokenFi (TOKEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TokenFi (TOKEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOKEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00003243 ETH | 0,000000295911 ETH | 0.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00003214 ETH | -0,000000984414 ETH | 3.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00003313 ETH | -0,00000163 ETH | 4.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00003476 ETH | -0,00000248 ETH | 6.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00003724 ETH | -0,00000214 ETH | 5.4% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00003938 ETH | -0,00000106 ETH | 2.6% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00004044 ETH | 0,00000212 ETH | 5.5% |
TOKEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TokenFi (TOKEN) sang ETH là ETH0,00003243 cho mỗi 1 TOKEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOKEN lấy 0,00016214 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1541900 TOKEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOKEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TokenFi (TOKEN) sang ETH
TOKEN | ETH |
---|---|
0.01 TOKEN | 0.000000324275 ETH |
0.1 TOKEN | 0.00000324 ETH |
1 TOKEN | 0.00003243 ETH |
2 TOKEN | 0.00006486 ETH |
5 TOKEN | 0.00016214 ETH |
10 TOKEN | 0.00032428 ETH |
20 TOKEN | 0.00064855 ETH |
50 TOKEN | 0.00162138 ETH |
100 TOKEN | 0.00324275 ETH |
1000 TOKEN | 0.03242753 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TOKEN
ETH | TOKEN |
---|---|
0.01 ETH | 308.380 TOKEN |
0.1 ETH | 3084 TOKEN |
1 ETH | 30838 TOKEN |
2 ETH | 61676 TOKEN |
5 ETH | 154190 TOKEN |
10 ETH | 308380 TOKEN |
20 ETH | 616760 TOKEN |
50 ETH | 1541900 TOKEN |
100 ETH | 3083799 TOKEN |
1000 ETH | 30837995 TOKEN |