Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Humanode
HMND / ETH
#1475
ETH0,00006458
3.0%
0.052982 BTC
0.5%
$0,1942
Phạm vi trong 24g
$0,2009
Chuyển đổi Humanode sang Ether (HMND sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humanode (HMND) sang ETH là ETH0,00006458.
HMND
ETH
1 HMND = ETH0,00006458
Biểu đồ HMND sang ETH
Humanode (HMND) hôm nay có giá trị là ETH0,00006458, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HMND ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Humanode được giao dịch là ETH193,8890.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 1.7% | 2.5% | 1.2% | 1.5% | 130.7% |
Số liệu thống kê về Humanode
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH3.003,3005 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH25.783,4810 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH193,8890 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.592.630
https://supply-api.mainnet.stages.humanode.io/supply/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
46.592.630
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Humanodecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Humanode (HMND) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00006458.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HMND?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 15484 HMND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HMND sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HMND bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HMND sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HMND bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HMND so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HMND/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HMND tính bằng ETH là ETH0,0001346, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HMND/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Humanode tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Humanode (HMND) đã tăng giảm lên -2,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Humanode có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Humanode (HMND) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Humanode (HMND) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00007076 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00006458 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HMND trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở 0,00000448 ETH (6.8%).
So sánh giá hàng ngày của Humanode (HMND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Humanode (HMND) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HMND sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00006458 ETH | -0,00000202 ETH | 3.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00006731 ETH | 0,000000802937 ETH | 1.2% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00006651 ETH | -0,00000425 ETH | 6.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00007076 ETH | 0,00000448 ETH | 6.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00006628 ETH | -0,00000264 ETH | 3.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00006892 ETH | 0,00000128 ETH | 1.9% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00006764 ETH | 0,00000388 ETH | 6.1% |
HMND / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Humanode (HMND) sang ETH là ETH0,00006458 cho mỗi 1 HMND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HMND lấy 0,00032290 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 774223 HMND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HMND phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Humanode (HMND) sang ETH
HMND | ETH |
---|---|
0.01 HMND | 0.000000645809 ETH |
0.1 HMND | 0.00000646 ETH |
1 HMND | 0.00006458 ETH |
2 HMND | 0.00012916 ETH |
5 HMND | 0.00032290 ETH |
10 HMND | 0.00064581 ETH |
20 HMND | 0.00129162 ETH |
50 HMND | 0.00322904 ETH |
100 HMND | 0.00645809 ETH |
1000 HMND | 0.06458090 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HMND
ETH | HMND |
---|---|
0.01 ETH | 154.845 HMND |
0.1 ETH | 1548 HMND |
1 ETH | 15484 HMND |
2 ETH | 30969 HMND |
5 ETH | 77422 HMND |
10 ETH | 154845 HMND |
20 ETH | 309689 HMND |
50 ETH | 774223 HMND |
100 ETH | 1548445 HMND |
1000 ETH | 15484455 HMND |