Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tokoin
TOKO / NOK
#3065
kr0,01014
1.0%
0.071460 BTC
0.1%
0.062974 ETH
0.7%
$0,0009194
Phạm vi trong 24g
$0,0009690
Chuyển đổi Tokoin sang Norwegian Krone (TOKO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tokoin (TOKO) sang NOK là kr0,01014.
TOKO
NOK
1 TOKO = kr0,01014
Cách mua TOKO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TOKO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TOKO bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TOKO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TOKO bằng NOK!
-
Chọn Tokoin (TOKO) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TOKO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TOKO sang NOK
Tokoin (TOKO) hôm nay có giá trị là kr0,01014, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của TOKO ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tokoin được giao dịch là kr1.559.750.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 5.4% | 12.2% | 25.5% | 59.2% |
Số liệu thống kê về Tokoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr5.897.983 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.29 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr20.268.853 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.559.750 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
581.974.972
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tokoincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Tokoin (TOKO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01014.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu TOKO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 98.58 TOKO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TOKO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của TOKO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TOKO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TOKO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TOKO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của TOKO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TOKO tính bằng NOK là kr1,62, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TOKO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tokoin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Tokoin (TOKO) đã tăng giảm lên -24,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Tokoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tokoin (TOKO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tokoin (TOKO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01091323 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,00969799 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TOKO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00079149 kr (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Tokoin (TOKO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tokoin (TOKO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOKO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01014358 kr | 0,00009635 kr | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01006152 kr | 0,00007693 kr | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00998459 kr | 0,00015630 kr | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00982829 kr | 0,00013029 kr | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00969799 kr | -0,00042375 kr | 4.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01012174 kr | -0,00079149 kr | 7.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01091323 kr | 0,00002372 kr | 0.2% |
TOKO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tokoin (TOKO) sang NOK là kr0,01014 cho mỗi 1 TOKO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TOKO lấy 0,050718 kr hoặc 50,00 kr lấy 4929.22 TOKO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TOKO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tokoin (TOKO) sang NOK
TOKO | NOK |
---|---|
0.01 TOKO | 0.00010144 NOK |
0.1 TOKO | 0.00101436 NOK |
1 TOKO | 0.01014358 NOK |
2 TOKO | 0.02028717 NOK |
5 TOKO | 0.050718 NOK |
10 TOKO | 0.101436 NOK |
20 TOKO | 0.202872 NOK |
50 TOKO | 0.507179 NOK |
100 TOKO | 1.014 NOK |
1000 TOKO | 10.14 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang TOKO
NOK | TOKO |
---|---|
0.01 NOK | 0.985845 TOKO |
0.1 NOK | 9.86 TOKO |
1 NOK | 98.58 TOKO |
2 NOK | 197.17 TOKO |
5 NOK | 492.92 TOKO |
10 NOK | 985.84 TOKO |
20 NOK | 1971.69 TOKO |
50 NOK | 4929.22 TOKO |
100 NOK | 9858.45 TOKO |
1000 NOK | 98584 TOKO |