Rank #99

tomiNet TOMI / NGN
₦2.862,78
14.2%
0,00023828 BTC
17.5%
0,00336736 ETH
15.7%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 17.462
₦2.369,85
Phạm vi 24H
₦3.041,51
Giá trị vốn hóa thị trường
₦191.798.933.127
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
KL giao dịch trong 24 giờ
₦9.724.731.037
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦330.569.048.329
Cung lưu thông
65.369.657
Tổng cung
112.665.826
Chuyển đổi tomiNet sang Nigerian Naira (TOMI sang NGN)
TOMI
NGN
1 TOMI = ₦2.862,78
Cập nhật lần cuối 03:10PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi TOMI thành NGN
Tỷ giá hối đoái từ TOMI sang NGN hôm nay là 2.862,78 ₦ và đã đã tăng 14.2% từ ₦2.507,81 kể từ hôm nay.tomiNet (TOMI) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 87.8% từ ₦1.524,10 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
4.9%
14.2%
59.1%
62.7%
87.8%
N/A
Tôi có thể mua và bán tomiNet ở đâu?
tomiNet có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₦9.724.731.037. tomiNet có thể được giao dịch trên 9 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Huobi.
Lịch sử giá 7 ngày của tomiNet (TOMI) đến NGN
So sánh giá & các thay đổi của tomiNet trong NGN trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TOMI sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 06, 2023 | Thứ ba | 2.862,78 ₦ | 354,97 ₦ | 14.2% |
June 05, 2023 | Thứ hai | 2.411,60 ₦ | 181,11 ₦ | 8.1% |
June 04, 2023 | Chủ nhật | 2.230,49 ₦ | 28,11 ₦ | 1.3% |
June 03, 2023 | Thứ bảy | 2.202,38 ₦ | 184,36 ₦ | 9.1% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 2.018,02 ₦ | 38,81 ₦ | 2.0% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 1.979,21 ₦ | 185,88 ₦ | 10.4% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 1.793,33 ₦ | 52,35 ₦ | 3.0% |
Chuyển đổi tomiNet (TOMI) sang NGN
TOMI | NGN |
---|---|
0.01 TOMI | 28.63 NGN |
0.1 TOMI | 286.28 NGN |
1 TOMI | 2862.78 NGN |
2 TOMI | 5725.56 NGN |
5 TOMI | 14313.91 NGN |
10 TOMI | 28628 NGN |
20 TOMI | 57256 NGN |
50 TOMI | 143139 NGN |
100 TOMI | 286278 NGN |
1000 TOMI | 2862782 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang TOMI
NGN | TOMI |
---|---|
0.01 NGN | 0.00000349 TOMI |
0.1 NGN | 0.00003493 TOMI |
1 NGN | 0.00034931 TOMI |
2 NGN | 0.00069862 TOMI |
5 NGN | 0.00174655 TOMI |
10 NGN | 0.00349311 TOMI |
20 NGN | 0.00698621 TOMI |
50 NGN | 0.01746553 TOMI |
100 NGN | 0.03493105 TOMI |
1000 NGN | 0.349311 TOMI |
Tiền ảo thịnh hành
1/2