Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TosDis
DIS / IDR
#3899
Rp28.493,48
0.8%
0,00002526 BTC
2.8%
0,0004760 ETH
4.2%
$1,73
Phạm vi trong 24g
$1,76
Chuyển đổi TosDis sang Indonesian Rupiah (DIS sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TosDis (DIS) sang IDR là Rp28.493,48.
DIS
IDR
1 DIS = Rp28.493,48
Cách mua DIS bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DIS
-
Bạn có thể mua và bán TosDis (DIS) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TosDis sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DIS bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DIS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DIS bằng IDR!
-
Chọn TosDis (DIS) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DIS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DIS sang IDR
TosDis (DIS) hôm nay có giá trị là Rp28.493,48, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DIS ngày hôm nay là 4.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TosDis được giao dịch là Rp313.694.630.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.6% | 4.4% | 8.8% | 18.5% | 40.6% |
Số liệu thống kê về TosDis
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp2.136.640.418 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.75 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp2.844.955.605 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp313.694.630 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
74.998
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.860 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TosDiscó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 TosDis (DIS) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp28.493,48.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DIS?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003510 DIS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DIS sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DIS bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DIS sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DIS bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DIS so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DIS/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DIS tính bằng IDR là Rp3.551.557, được ghi nhận vào ngày Thg 2 06, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DIS/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TosDis tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của TosDis (DIS) đã tăng tăng lên 20,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, TosDis có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TosDis (DIS) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TosDis (DIS) so với IDR giao động giữa mức cao 28.493 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 27.253 Rp trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DIS trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 620,33 Rp (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của TosDis (DIS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TosDis (DIS) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DIS sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 28.493 Rp | 221,83 Rp | 0.8% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 28.282 Rp | 11,93 Rp | 0.0% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 28.270 Rp | -57,92 Rp | 0.2% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 28.328 Rp | 217,56 Rp | 0.8% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 28.110 Rp | 620,33 Rp | 2.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 27.490 Rp | 236,64 Rp | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 27.253 Rp | -100,81 Rp | 0.4% |
DIS / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TosDis (DIS) sang IDR là Rp28.493,48 cho mỗi 1 DIS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DIS lấy 142.467 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00175479 DIS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DIS phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TosDis (DIS) sang IDR
DIS | IDR |
---|---|
0.01 DIS | 284.93 IDR |
0.1 DIS | 2849.35 IDR |
1 DIS | 28493 IDR |
2 DIS | 56987 IDR |
5 DIS | 142467 IDR |
10 DIS | 284935 IDR |
20 DIS | 569870 IDR |
50 DIS | 1424674 IDR |
100 DIS | 2849348 IDR |
1000 DIS | 28493482 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DIS
IDR | DIS |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000350957 DIS |
0.1 IDR | 0.00000351 DIS |
1 IDR | 0.00003510 DIS |
2 IDR | 0.00007019 DIS |
5 IDR | 0.00017548 DIS |
10 IDR | 0.00035096 DIS |
20 IDR | 0.00070191 DIS |
50 IDR | 0.00175479 DIS |
100 IDR | 0.00350957 DIS |
1000 IDR | 0.03509575 DIS |