Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Trust Wallet
TWT / UAH
#165
₴43,93
0.5%
0,00001780 BTC
2.1%
$1,09
Phạm vi trong 24g
$1,14
Chuyển đổi Trust Wallet sang Ukrainian hryvnia (TWT sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Trust Wallet (TWT) sang UAH là ₴43,93.
TWT
UAH
1 TWT = ₴43,93
Cách mua TWT bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TWT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TWT bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TWT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TWT bằng UAH!
-
Chọn Trust Wallet (TWT) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TWT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TWT sang UAH
Trust Wallet (TWT) hôm nay có giá trị là ₴43,93, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TWT ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Trust Wallet được giao dịch là ₴425.037.723.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.5% | 7.0% | 0.7% | 10.0% | 2.4% |
Số liệu thống kê về Trust Wallet
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴18.302.595.836 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴43.927.997.670 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴425.037.723 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.649.900
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Trust Walletcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Trust Wallet (TWT) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴43,93.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu TWT?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.02276261 TWT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TWT sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của TWT bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TWT sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TWT bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TWT so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của TWT/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TWT tính bằng UAH là ₴100,31, được ghi nhận vào ngày Thg 12 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TWT/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Trust Wallet tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Trust Wallet (TWT) đã tăng giảm lên -8,80 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Trust Wallet có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Trust Wallet (TWT) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Trust Wallet (TWT) so với UAH giao động giữa mức cao 46,81 ₴ trên Thứ bảy và mức thấp 42,02 ₴ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TWT trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 4,79 ₴ (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Trust Wallet (TWT) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TWT sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 43,93 ₴ | -0,228716 ₴ | 0.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 43,60 ₴ | -0,599431 ₴ | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 44,20 ₴ | -0,617641 ₴ | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 44,82 ₴ | -1,79 ₴ | 3.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 46,61 ₴ | -0,196563 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 46,81 ₴ | 4,79 ₴ | 11.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 42,02 ₴ | 1,34 ₴ | 3.3% |
TWT / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Trust Wallet (TWT) sang UAH là ₴43,93 cho mỗi 1 TWT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TWT lấy 219,66 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 1.14 TWT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TWT phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Trust Wallet (TWT) sang UAH
TWT | UAH |
---|---|
0.01 TWT | 0.439317 UAH |
0.1 TWT | 4.39 UAH |
1 TWT | 43.93 UAH |
2 TWT | 87.86 UAH |
5 TWT | 219.66 UAH |
10 TWT | 439.32 UAH |
20 TWT | 878.63 UAH |
50 TWT | 2196.58 UAH |
100 TWT | 4393.17 UAH |
1000 TWT | 43932 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang TWT
UAH | TWT |
---|---|
0.01 UAH | 0.00022763 TWT |
0.1 UAH | 0.00227626 TWT |
1 UAH | 0.02276261 TWT |
2 UAH | 0.04552522 TWT |
5 UAH | 0.113813 TWT |
10 UAH | 0.227626 TWT |
20 UAH | 0.455252 TWT |
50 UAH | 1.14 TWT |
100 UAH | 2.28 TWT |
1000 UAH | 22.76 TWT |