Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tsuki Inu
TKINU / VND
₫0,00001885
0.2%
0.0131107 BTC
0.3%
0.0122391 ETH
0.3%
$0.097290
Phạm vi trong 24g
$0.097475
Chuyển đổi Tsuki Inu sang Vietnamese đồng (TKINU sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tsuki Inu (TKINU) sang VND là ₫0,00001885.
TKINU
VND
1 TKINU = ₫0,00001885
Cách mua TKINU bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TKINU
-
Bạn có thể mua và bán Tsuki Inu (TKINU) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TKINU sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TKINU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TKINU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Tsuki Inu (TKINU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TKINU sang VND
Tsuki Inu (TKINU) hôm nay có giá trị là ₫0,00001885, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TKINU ngày hôm nay là 6.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tsuki Inu được giao dịch là ₫869.755.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 6.8% | 1.1% | 1.8% | 4.9% |
Số liệu thống kê về Tsuki Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫869.755 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tsuki Inucó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Tsuki Inu (TKINU) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫0,00001885.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu TKINU?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 53045 TKINU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TKINU sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của TKINU bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TKINU sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TKINU bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ TKINU so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của TKINU/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TKINU tính bằng VND là ₫0,003029, được ghi nhận vào ngày Thg 5 21, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TKINU/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tsuki Inu tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Tsuki Inu (TKINU) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Tsuki Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tsuki Inu (TKINU) so với VND
Tsuki Inu (TKINU) hiện được định giá ở mức ₫0,00001885 và đã trải qua rất ít biến động giá trong 7 ngày qua. Trong tuần, tỷ giá hối đoái hàng ngày cao nhất của TKINU là 0,00001885 ₫ vào ngày Thứ hai, và mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ là -0,000000029174 ₫ (0.2%) vào ngày Thứ hai.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TKINU sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,00001885 ₫ | -0,000000029174 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | N/A | N/A | 0.0% |
TKINU / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tsuki Inu (TKINU) sang VND là ₫0,00001885 cho mỗi 1 TKINU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TKINU lấy 0,00009426 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 2652235 TKINU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TKINU phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tsuki Inu (TKINU) sang VND
TKINU | VND |
---|---|
0.01 TKINU | 0.000000188520 VND |
0.1 TKINU | 0.00000189 VND |
1 TKINU | 0.00001885 VND |
2 TKINU | 0.00003770 VND |
5 TKINU | 0.00009426 VND |
10 TKINU | 0.00018852 VND |
20 TKINU | 0.00037704 VND |
50 TKINU | 0.00094260 VND |
100 TKINU | 0.00188520 VND |
1000 TKINU | 0.01885202 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang TKINU
VND | TKINU |
---|---|
0.01 VND | 530.45 TKINU |
0.1 VND | 5304.47 TKINU |
1 VND | 53045 TKINU |
2 VND | 106089 TKINU |
5 VND | 265224 TKINU |
10 VND | 530447 TKINU |
20 VND | 1060894 TKINU |
50 VND | 2652235 TKINU |
100 VND | 5304470 TKINU |
1000 VND | 53044703 TKINU |