Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UCROWDME
UCM / VEF
#4298
Bs.F0,00002054
Chuyển đổi UCROWDME sang Venezuelan bolívar fuerte (UCM sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UCROWDME (UCM) sang VEF là Bs.F0,00002054.
UCM
VEF
1 UCM = Bs.F0,00002054
Cách mua UCM bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCM
-
Bạn có thể mua và bán UCROWDME (UCM) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCM sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCM là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCM!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UCROWDME (UCM) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCM sang VEF
UCROWDME (UCM) có giá trị là Bs.F0,00002054 kể từ May 12, 2024 (5 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với UCM kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về UCROWDME
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F2.053,57 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F2.053,57 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F4,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UCROWDMEcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 UCROWDME (UCM) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00002054.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCM?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 48696 UCM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCM sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của UCM bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCM sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCM bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCM so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của UCM/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCM tính bằng VEF là Bs.F5.999,09, được ghi nhận vào ngày Thg 2 09, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCM/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UCROWDME tính bằng VEF?
- Trong thời gian gần đây, giá của UCROWDME (UCM) đã không thay đổi so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, giá của UCM/VEF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của UCROWDME (UCM) so với VEF
Đã không có biến động giá đối với UCROWDME (UCM) trong 7 ngày qua. Giá của UCROWDME đã được cập nhật lần cuối vào May 12, 2024 (5 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với UCROWDME.
UCM / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UCROWDME (UCM) sang VEF là Bs.F0,00002054 cho mỗi 1 UCM, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với UCM.
Chuyển đổi UCROWDME (UCM) sang VEF
UCM | VEF |
---|---|
0.01 UCM | 0.000000205357 VEF |
0.1 UCM | 0.00000205 VEF |
1 UCM | 0.00002054 VEF |
2 UCM | 0.00004107 VEF |
5 UCM | 0.00010268 VEF |
10 UCM | 0.00020536 VEF |
20 UCM | 0.00041071 VEF |
50 UCM | 0.00102679 VEF |
100 UCM | 0.00205357 VEF |
1000 UCM | 0.02053572 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang UCM
VEF | UCM |
---|---|
0.01 VEF | 486.96 UCM |
0.1 VEF | 4869.56 UCM |
1 VEF | 48696 UCM |
2 VEF | 97391 UCM |
5 VEF | 243478 UCM |
10 VEF | 486956 UCM |
20 VEF | 973913 UCM |
50 VEF | 2434782 UCM |
100 VEF | 4869564 UCM |
1000 VEF | 48695643 UCM |