Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UFO Gaming
UFO / DKK
#1032
kr.0.056165
0.5%
0.0101395 BTC
0.7%
0.092855 ETH
0.1%
$0.068841
Phạm vi trong 24g
$0.069290
Chuyển đổi UFO Gaming sang Danish Krone (UFO sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UFO Gaming (UFO) sang DKK là kr.0.056165.
UFO
DKK
1 UFO = kr.0.056165
Cách mua UFO bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UFO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UFO bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UFO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFO bằng DKK!
-
Chọn UFO Gaming (UFO) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UFO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UFO sang DKK
UFO Gaming (UFO) hôm nay có giá trị là kr.0.056165, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFO ngày hôm nay là 5.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UFO Gaming được giao dịch là kr.3.209.409.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.5% | 5.1% | 11.9% | 24.2% | 29.6% |
Số liệu thống kê về UFO Gaming
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.158.898.425 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.158.898.425 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.209.409 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.757.575.757.575 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
25.757.575.757.575 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
25.757.575.757.575 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UFO Gamingcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 UFO Gaming (UFO) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.056165.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFO?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 162206 UFO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFO sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của UFO bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFO sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFO bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFO so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của UFO/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFO tính bằng DKK là kr.0,0003690, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFO/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UFO Gaming tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của UFO Gaming (UFO) đã tăng giảm lên -23,70 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, UFO Gaming có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UFO Gaming (UFO) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UFO Gaming (UFO) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000640 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00000566 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFO trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở 0,000000346102 kr. (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UFO Gaming (UFO) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFO sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000616 kr. | 0,000000032500 kr. | 0.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000616 kr. | 0,000000346102 kr. | 6.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000581 kr. | 0,000000152853 kr. | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000566 kr. | -0,000000137483 kr. | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000580 kr. | -0,000000357191 kr. | 5.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000615 kr. | -0,000000247625 kr. | 3.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000640 kr. | -0,000000073624 kr. | 1.1% |
UFO / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UFO Gaming (UFO) sang DKK là kr.0.056165 cho mỗi 1 UFO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFO lấy 0,00003082 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 8110324 UFO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFO phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UFO Gaming (UFO) sang DKK
UFO | DKK |
---|---|
0.01 UFO | 0.000000061650 DKK |
0.1 UFO | 0.000000616498 DKK |
1 UFO | 0.00000616 DKK |
2 UFO | 0.00001233 DKK |
5 UFO | 0.00003082 DKK |
10 UFO | 0.00006165 DKK |
20 UFO | 0.00012330 DKK |
50 UFO | 0.00030825 DKK |
100 UFO | 0.00061650 DKK |
1000 UFO | 0.00616498 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang UFO
DKK | UFO |
---|---|
0.01 DKK | 1622.06 UFO |
0.1 DKK | 16220.65 UFO |
1 DKK | 162206 UFO |
2 DKK | 324413 UFO |
5 DKK | 811032 UFO |
10 DKK | 1622065 UFO |
20 DKK | 3244130 UFO |
50 DKK | 8110324 UFO |
100 DKK | 16220649 UFO |
1000 DKK | 162206486 UFO |