Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ultra
UOS / ETH
#605
ETH0,00005458
1.1%
0.052689 BTC
1.4%
0,00005458 ETH
1.1%
$0,1667
Phạm vi trong 24g
$0,1746
Chuyển đổi Ultra sang Ether (UOS sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ultra (UOS) sang ETH là ETH0,00005458.
UOS
ETH
1 UOS = ETH0,00005458
Biểu đồ UOS sang ETH
Ultra (UOS) hôm nay có giá trị là ETH0,00005458, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UOS ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ultra được giao dịch là ETH372,7915.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.8% | 0.3% | 7.6% | 22.4% | 35.3% |
Số liệu thống kê về Ultra
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH20.519,7249 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH54.415,8820 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH372,7915 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
377.090.733
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ultracó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Ultra (UOS) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005458.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UOS?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 18323 UOS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UOS sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UOS bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UOS sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UOS bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UOS so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UOS/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UOS tính bằng ETH là ETH0,0005815, được ghi nhận vào ngày Thg 11 25, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UOS/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ultra tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Ultra (UOS) đã tăng giảm lên -18,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Ultra có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ultra (UOS) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ultra (UOS) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005471 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00005196 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UOS trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00000146 ETH (2.7%).
So sánh giá hàng ngày của Ultra (UOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ultra (UOS) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UOS sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00005458 ETH | 0,000000608993 ETH | 1.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00005421 ETH | -0,000000496721 ETH | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00005471 ETH | 0,00000146 ETH | 2.7% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00005325 ETH | 0,00000129 ETH | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00005196 ETH | -0,000000564928 ETH | 1.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00005253 ETH | -0,000000305365 ETH | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00005283 ETH | -0,000000357645 ETH | 0.7% |
UOS / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ultra (UOS) sang ETH là ETH0,00005458 cho mỗi 1 UOS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UOS lấy 0,00027288 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 916145 UOS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UOS phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ultra (UOS) sang ETH
UOS | ETH |
---|---|
0.01 UOS | 0.000000545765 ETH |
0.1 UOS | 0.00000546 ETH |
1 UOS | 0.00005458 ETH |
2 UOS | 0.00010915 ETH |
5 UOS | 0.00027288 ETH |
10 UOS | 0.00054577 ETH |
20 UOS | 0.00109153 ETH |
50 UOS | 0.00272883 ETH |
100 UOS | 0.00545765 ETH |
1000 UOS | 0.05457651 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UOS
ETH | UOS |
---|---|
0.01 ETH | 183.229 UOS |
0.1 ETH | 1832 UOS |
1 ETH | 18323 UOS |
2 ETH | 36646 UOS |
5 ETH | 91614 UOS |
10 ETH | 183229 UOS |
20 ETH | 366458 UOS |
50 ETH | 916145 UOS |
100 ETH | 1832290 UOS |
1000 ETH | 18322900 UOS |