Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Celestia
TIA / ETH
#62
ETH0,003024
2.7%
0,0001522 BTC
6.1%
$9,42
Phạm vi trong 24g
$10,40
Chuyển đổi Celestia sang Ether (TIA sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Celestia (TIA) sang ETH là ETH0,003024.
TIA
ETH
1 TIA = ETH0,003024
Biểu đồ TIA sang ETH
Celestia (TIA) hôm nay có giá trị là ETH0,003024, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 2.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIA ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Celestia được giao dịch là ETH31.192,4302.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 7.1% | 17.6% | 0.1% | 35.0% | - |
Số liệu thống kê về Celestia
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH546.418,0035 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH3.143.600,8735 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH31.192,4302 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
180.714.760
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.039.671.232 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Celestiacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Celestia (TIA) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,003024.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIA?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 330.721 TIA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIA sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của TIA bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIA sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIA bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIA so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của TIA/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIA tính bằng ETH là ETH0,008577, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIA/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Celestia tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Celestia (TIA) đã tăng giảm lên -27,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Celestia có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Celestia (TIA) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Celestia (TIA) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00374642 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00302370 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIA trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00019875 ETH (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Celestia (TIA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Celestia (TIA) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIA sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00302370 ETH | -0,00008517 ETH | 2.7% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00316486 ETH | -0,00019875 ETH | 5.9% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00336361 ETH | -0,00002204 ETH | 0.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00338565 ETH | -0,00014073 ETH | 4.0% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00352638 ETH | -0,00022004 ETH | 5.9% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00374642 ETH | 0,00016563 ETH | 4.6% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00358079 ETH | -0,00007849 ETH | 2.1% |
TIA / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Celestia (TIA) sang ETH là ETH0,003024 cho mỗi 1 TIA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIA lấy 0,01511850 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 16536 TIA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIA phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Celestia (TIA) sang ETH
TIA | ETH |
---|---|
0.01 TIA | 0.00003024 ETH |
0.1 TIA | 0.00030237 ETH |
1 TIA | 0.00302370 ETH |
2 TIA | 0.00604740 ETH |
5 TIA | 0.01511850 ETH |
10 TIA | 0.03023699 ETH |
20 TIA | 0.06047398 ETH |
50 TIA | 0.15118496 ETH |
100 TIA | 0.30236992 ETH |
1000 TIA | 3.023699 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang TIA
ETH | TIA |
---|---|
0.01 ETH | 3.307207 TIA |
0.1 ETH | 33.072073 TIA |
1 ETH | 330.721 TIA |
2 ETH | 661.441 TIA |
5 ETH | 1654 TIA |
10 ETH | 3307 TIA |
20 ETH | 6614 TIA |
50 ETH | 16536 TIA |
100 ETH | 33072 TIA |
1000 ETH | 330721 TIA |