Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UniLend Finance
UFT / VEF
#720
Bs.F0,04722
9.5%
0.056707 BTC
4.3%
0,0001247 ETH
10.6%
$0,4306
Phạm vi trong 24g
$0,4766
Chuyển đổi UniLend Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (UFT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UniLend Finance (UFT) sang VEF là Bs.F0,04722.
UFT
VEF
1 UFT = Bs.F0,04722
Cách mua UFT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UFT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UFT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UFT bằng VEF!
-
Chọn UniLend Finance (UFT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UFT sang VEF
UniLend Finance (UFT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,04722, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UFT ngày hôm nay là 19.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UniLend Finance được giao dịch là Bs.F401.564.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 9.5% | 19.7% | 12.8% | 11.1% | 33.3% |
Số liệu thống kê về UniLend Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F4.715.683 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1551.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F4.715.683 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1551.33 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F401.564 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
100.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UniLend Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 UniLend Finance (UFT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,04722.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu UFT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 21.18 UFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UFT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của UFT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UFT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UFT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ UFT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của UFT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UFT tính bằng VEF là Bs.F245.143, được ghi nhận vào ngày Thg 2 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UFT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UniLend Finance tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của UniLend Finance (UFT) đã tăng tăng lên 11,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, UniLend Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UniLend Finance (UFT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UniLend Finance (UFT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,04722323 Bs.F trên Thứ ba và mức thấp 0,03927042 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UFT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00411127 Bs.F (9.5%).
So sánh giá hàng ngày của UniLend Finance (UFT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UniLend Finance (UFT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UFT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,04722323 Bs.F | 0,00411127 Bs.F | 9.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,04258560 Bs.F | -0,00154785 Bs.F | 3.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,04413344 Bs.F | 0,00031919 Bs.F | 0.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,04381425 Bs.F | 0,00196864 Bs.F | 4.7% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,04184561 Bs.F | -0,00070966 Bs.F | 1.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,04255528 Bs.F | 0,00328485 Bs.F | 8.4% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,03927042 Bs.F | -0,00134046 Bs.F | 3.3% |
UFT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UniLend Finance (UFT) sang VEF là Bs.F0,04722 cho mỗi 1 UFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UFT lấy 0,236116 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 1058.80 UFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UFT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UniLend Finance (UFT) sang VEF
UFT | VEF |
---|---|
0.01 UFT | 0.00047223 VEF |
0.1 UFT | 0.00472232 VEF |
1 UFT | 0.04722323 VEF |
2 UFT | 0.094446 VEF |
5 UFT | 0.236116 VEF |
10 UFT | 0.472232 VEF |
20 UFT | 0.944465 VEF |
50 UFT | 2.36 VEF |
100 UFT | 4.72 VEF |
1000 UFT | 47.22 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang UFT
VEF | UFT |
---|---|
0.01 VEF | 0.211760 UFT |
0.1 VEF | 2.12 UFT |
1 VEF | 21.18 UFT |
2 VEF | 42.35 UFT |
5 VEF | 105.88 UFT |
10 VEF | 211.76 UFT |
20 VEF | 423.52 UFT |
50 VEF | 1058.80 UFT |
100 VEF | 2117.60 UFT |
1000 VEF | 21176 UFT |