Tiền ảo: 14.611
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,704T $ 1.3%
Lưu lượng 24 giờ: 76,002B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HARD logo

Kava Lend
HARD / VEF

#1013
Bs.F0,01759
1.9%
0.052544 BTC 0.5%
$0,1696 Phạm vi trong 24g $0,1769

Chuyển đổi Kava Lend sang Venezuelan bolívar fuerte (HARD sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Kava Lend (HARD) sang VEF là Bs.F0,01759.
HARD
VEF

1 HARD = Bs.F0,01759

Cách mua HARD bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HARD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HARD bằng VEF!

Biểu đồ HARD sang VEF

Kava Lend (HARD) hôm nay có giá trị là Bs.F0,01759, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HARD ngày hôm nay là 9.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Kava Lend được giao dịch là Bs.F135.086.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.9% 9.2% 4.4% 10.3% 21.4%
Số liệu thống kê về Kava Lend
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F2.366.148
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.67
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F3.510.822
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.41
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F135.086
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
134.791.668
Tổng cung
200.000.000
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Kava Lendcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Kava Lend (HARD) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,01759.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HARD?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 56.84 HARD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HARD sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HARD bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HARD sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HARD bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HARD so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HARD/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HARD tính bằng VEF là Bs.F541.344, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HARD/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Kava Lend tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Kava Lend (HARD) đã tăng giảm lên -10,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Kava Lend có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Kava Lend (HARD) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Kava Lend (HARD) so với VEF giao động giữa mức cao 0,01965292 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,01759298 Bs.F trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HARD trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở -0,00107335 Bs.F (5.7%).

So sánh giá hàng ngày của Kava Lend (HARD) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HARD sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,01759298 Bs.F 0,00032415 Bs.F 1.9%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,01765552 Bs.F -0,00107335 Bs.F 5.7%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,01872888 Bs.F -0,00092404 Bs.F 4.7%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,01965292 Bs.F 0,00027211 Bs.F 1.4%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,01938081 Bs.F -0,00006356 Bs.F 0.3%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,01944437 Bs.F -0,00001753 Bs.F 0.1%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,01946190 Bs.F -0,00039637 Bs.F 2.0%

HARD / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Kava Lend (HARD) sang VEF là Bs.F0,01759 cho mỗi 1 HARD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HARD lấy 0,087965 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2842.04 HARD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HARD phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Kava Lend (HARD) sang VEF

HARD VEF
0.01 HARD 0.00017593 VEF
0.1 HARD 0.00175930 VEF
1 HARD 0.01759298 VEF
2 HARD 0.03518596 VEF
5 HARD 0.087965 VEF
10 HARD 0.175930 VEF
20 HARD 0.351860 VEF
50 HARD 0.879649 VEF
100 HARD 1.76 VEF
1000 HARD 17.59 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HARD

VEF HARD
0.01 VEF 0.568409 HARD
0.1 VEF 5.68 HARD
1 VEF 56.84 HARD
2 VEF 113.68 HARD
5 VEF 284.20 HARD
10 VEF 568.41 HARD
20 VEF 1136.82 HARD
50 VEF 2842.04 HARD
100 VEF 5684.09 HARD
1000 VEF 56841 HARD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng