Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UnitedCrowd
UCT / NOK
#3853
kr0,03378
12.5%
0.074517 BTC
8.7%
0.068395 ETH
10.4%
$0,002844
Phạm vi trong 24g
$0,003219
Chuyển đổi UnitedCrowd sang Norwegian Krone (UCT sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UnitedCrowd (UCT) sang NOK là kr0,03378.
UCT
NOK
1 UCT = kr0,03378
Cách mua UCT bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UCT
-
Bạn có thể mua và bán UnitedCrowd (UCT) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UCT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua UCT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UnitedCrowd (UCT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UCT sang NOK
UnitedCrowd (UCT) hôm nay có giá trị là kr0,03378, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 12.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCT ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UnitedCrowd được giao dịch là kr2,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.4% | 11.8% | 17.5% | 13.3% | 18.5% | 26.8% |
Số liệu thống kê về UnitedCrowd
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.544.985 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr19.804.566 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
45.689.056
Tổng
585.670.354
Airdrops/Bounty
(0x1af4)
- 7.400.000
Foundation Funds
(0xb1ca)
- 775.732
Airdrop/Bounty
(0xfc3d)
- 12.000.000
Foundation Funds
(0x1391)
- 60.000.000
Team/Advisor (Vesting)
(0xe462)
- 113.000.000
Private Sale (Vesting)
(0x207f)
- 259.506.789
Private Sale (Vesting)
(0x1c3a)
- 61.754.730
Liquidity Provisioning (Vesting)
(0x1ffd)
- 11.671.867
Foundation
(0xdfce)
- 2.760.824
Nguồn cung lưu thông ước tính
45.689.056
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
585.670.354 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
585.670.354 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UnitedCrowdcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 UnitedCrowd (UCT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03378.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 29.60 UCT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UCT sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của UCT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCT so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của UCT/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UCT tính bằng NOK là kr4,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UnitedCrowd tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của UnitedCrowd (UCT) đã tăng tăng lên 15,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, UnitedCrowd có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UnitedCrowd (UCT) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03378318 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02841467 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00376288 kr (12.5%).
So sánh giá hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UCT sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,03378318 kr | 0,00376288 kr | 12.5% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,02971334 kr | 0,00086676 kr | 3.0% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,02884658 kr | 0,00012555 kr | 0.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,02872103 kr | 0,00030636 kr | 1.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,02841467 kr | -0,00014505 kr | 0.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,02855973 kr | -0,00021257 kr | 0.7% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,02877229 kr | 0,00016553 kr | 0.6% |
UCT / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UnitedCrowd (UCT) sang NOK là kr0,03378 cho mỗi 1 UCT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCT lấy 0,168916 kr hoặc 50,00 kr lấy 1480.03 UCT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UnitedCrowd (UCT) sang NOK
UCT | NOK |
---|---|
0.01 UCT | 0.00033783 NOK |
0.1 UCT | 0.00337832 NOK |
1 UCT | 0.03378318 NOK |
2 UCT | 0.067566 NOK |
5 UCT | 0.168916 NOK |
10 UCT | 0.337832 NOK |
20 UCT | 0.675664 NOK |
50 UCT | 1.69 NOK |
100 UCT | 3.38 NOK |
1000 UCT | 33.78 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UCT
NOK | UCT |
---|---|
0.01 NOK | 0.296005 UCT |
0.1 NOK | 2.96 UCT |
1 NOK | 29.60 UCT |
2 NOK | 59.20 UCT |
5 NOK | 148.00 UCT |
10 NOK | 296.01 UCT |
20 NOK | 592.01 UCT |
50 NOK | 1480.03 UCT |
100 NOK | 2960.05 UCT |
1000 NOK | 29601 UCT |