Tiền ảo: 14.653
Sàn giao dịch: 1.111
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,774T $ 2.6%
Lưu lượng 24 giờ: 88,17B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UCT logo

UnitedCrowd
UCT / NOK

#3853
kr0,03378
12.5%
0.074517 BTC 8.7%
0.068395 ETH 10.4%
$0,002844 Phạm vi trong 24g $0,003219

Chuyển đổi UnitedCrowd sang Norwegian Krone (UCT sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UnitedCrowd (UCT) sang NOK là kr0,03378.
UCT
NOK

1 UCT = kr0,03378

Cách mua UCT bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UCT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UCT!

Biểu đồ UCT sang NOK

UnitedCrowd (UCT) hôm nay có giá trị là kr0,03378, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 12.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UCT ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UnitedCrowd được giao dịch là kr2,11.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.4% 11.8% 17.5% 13.3% 18.5% 26.8%
Số liệu thống kê về UnitedCrowd
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.544.985
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.08
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr19.804.566
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr2,11
Cung lưu thông
45.689.056
Tổng cung
585.670.354
Tổng lượng cung tối đa
585.670.354

Câu hỏi thường gặp

1 UnitedCrowdcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 UnitedCrowd (UCT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03378.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu UCT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 29.60 UCT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UCT sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của UCT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UCT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UCT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ UCT so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của UCT/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UCT tính bằng NOK là kr4,18, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UCT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của UnitedCrowd tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của UnitedCrowd (UCT) đã tăng tăng lên 15,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, UnitedCrowd có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của UnitedCrowd (UCT) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03378318 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,02841467 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UCT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,00376288 kr (12.5%).

So sánh giá hàng ngày của UnitedCrowd (UCT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UCT sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,03378318 kr 0,00376288 kr 12.5%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,02971334 kr 0,00086676 kr 3.0%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,02884658 kr 0,00012555 kr 0.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,02872103 kr 0,00030636 kr 1.1%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,02841467 kr -0,00014505 kr 0.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,02855973 kr -0,00021257 kr 0.7%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,02877229 kr 0,00016553 kr 0.6%

UCT / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ UnitedCrowd (UCT) sang NOK là kr0,03378 cho mỗi 1 UCT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UCT lấy 0,168916 kr hoặc 50,00 kr lấy 1480.03 UCT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UCT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi UnitedCrowd (UCT) sang NOK

UCT NOK
0.01 UCT 0.00033783 NOK
0.1 UCT 0.00337832 NOK
1 UCT 0.03378318 NOK
2 UCT 0.067566 NOK
5 UCT 0.168916 NOK
10 UCT 0.337832 NOK
20 UCT 0.675664 NOK
50 UCT 1.69 NOK
100 UCT 3.38 NOK
1000 UCT 33.78 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang UCT

NOK UCT
0.01 NOK 0.296005 UCT
0.1 NOK 2.96 UCT
1 NOK 29.60 UCT
2 NOK 59.20 UCT
5 NOK 148.00 UCT
10 NOK 296.01 UCT
20 NOK 592.01 UCT
50 NOK 1480.03 UCT
100 NOK 2960.05 UCT
1000 NOK 29601 UCT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng