Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Formation FI
FORM / NOK
#3738
kr0,009522
2.5%
0.071452 BTC
5.1%
0.063034 ETH
6.4%
$0,0008510
Phạm vi trong 24g
$0,0008847
Chuyển đổi Formation FI sang Norwegian Krone (FORM sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Formation FI (FORM) sang NOK là kr0,009522.
FORM
NOK
1 FORM = kr0,009522
Cách mua FORM bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch FORM
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua FORM bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua FORM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua FORM bằng NOK!
-
Chọn Formation FI (FORM) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được FORM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ FORM sang NOK
Formation FI (FORM) hôm nay có giá trị là kr0,009522, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của FORM ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Formation FI được giao dịch là kr354.810.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.7% | 1.0% | 11.4% | 18.1% | 40.1% |
Số liệu thống kê về Formation FI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.559.616 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.16 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr9.521.536 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr354.810 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
163.798.779
Tổng
1.000.000.000
Future Security
(0x8d81)
- 60.184.365
Reward Pool B
(0xbce7)
- 231.000.000
Treasury
(0xed44)
- 60.000.000
Private Sale B
(0xb7ad)
- 5.191.683
Liquidity
(0xdad8)
- 16.694.718
Reward Pool A
(0x7b63)
- 40.818.791
Private Sale A
(0x8d2f)
- 24.806.579
Team Vesting Funds
(0xe293)
- 178.286.166
Nguồn cung lưu thông ước tính
163.798.779
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Formation FIcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Formation FI (FORM) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,009522.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu FORM?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 105.02 FORM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FORM sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của FORM bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FORM sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FORM bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ FORM so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của FORM/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FORM tính bằng NOK là kr3,72, được ghi nhận vào ngày Thg 7 03, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FORM/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Formation FI tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Formation FI (FORM) đã tăng giảm lên -18,10 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Formation FI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Formation FI (FORM) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Formation FI (FORM) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00954549 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,00889489 kr trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FORM trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,00047144 kr (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Formation FI (FORM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Formation FI (FORM) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FORM sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00952174 kr | 0,00023176 kr | 2.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00932008 kr | -0,00022541 kr | 2.4% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00954549 kr | 0,00031041 kr | 3.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00923508 kr | 0,00034018 kr | 3.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00889489 kr | -0,00047144 kr | 5.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00936634 kr | -0,00011458 kr | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00948091 kr | -0,00036887 kr | 3.7% |
FORM / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Formation FI (FORM) sang NOK là kr0,009522 cho mỗi 1 FORM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FORM lấy 0,04760871 kr hoặc 50,00 kr lấy 5251.14 FORM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FORM phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Formation FI (FORM) sang NOK
FORM | NOK |
---|---|
0.01 FORM | 0.00009522 NOK |
0.1 FORM | 0.00095217 NOK |
1 FORM | 0.00952174 NOK |
2 FORM | 0.01904349 NOK |
5 FORM | 0.04760871 NOK |
10 FORM | 0.095217 NOK |
20 FORM | 0.190435 NOK |
50 FORM | 0.476087 NOK |
100 FORM | 0.952174 NOK |
1000 FORM | 9.52 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang FORM
NOK | FORM |
---|---|
0.01 NOK | 1.050 FORM |
0.1 NOK | 10.50 FORM |
1 NOK | 105.02 FORM |
2 NOK | 210.05 FORM |
5 NOK | 525.11 FORM |
10 NOK | 1050.23 FORM |
20 NOK | 2100.46 FORM |
50 NOK | 5251.14 FORM |
100 NOK | 10502.28 FORM |
1000 NOK | 105023 FORM |