Tiền ảo: 14.355
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,754T $ 8.4%
Lưu lượng 24 giờ: 179,87B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UNIETH logo

Universal ETH
UNIETH / MYR

#328
RM18.416,87
19.5%
0,05521 BTC 12.7%
1,0557 ETH 0.3%
$3.259,89 Phạm vi trong 24g $3.927,92

Chuyển đổi Universal ETH sang Malaysian Ringgit (UNIETH sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Universal ETH (UNIETH) sang MYR là RM18.416,87.
UNIETH
MYR

1 UNIETH = RM18.416,87

Cách mua UNIETH bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch UNIETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng MYR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua UNIETH!

Biểu đồ UNIETH sang MYR

Universal ETH (UNIETH) hôm nay có giá trị là RM18.416,87, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 19.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UNIETH ngày hôm nay là 26.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Universal ETH được giao dịch là RM600.393.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 19.4% 27.1% 18.8% 16.8% -
Số liệu thống kê về Universal ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
RM854.477.691
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM854.477.691
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM600.393
Cung lưu thông
46.396
Tổng cung
46.396
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Universal ETHcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Universal ETH (UNIETH) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM18.416,87.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu UNIETH?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.00005430 UNIETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của UNIETH sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của UNIETH bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UNIETH sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UNIETH bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ UNIETH so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của UNIETH/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 UNIETH tính bằng MYR là RM22.228,10, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UNIETH/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Universal ETH tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Universal ETH (UNIETH) đã tăng tăng lên 14,60 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Universal ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Universal ETH (UNIETH) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Universal ETH (UNIETH) so với MYR giao động giữa mức cao 18.416,87 RM trên Thứ ba và mức thấp 14.462,08 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UNIETH trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 3.010,58 RM (19.5%).

So sánh giá hàng ngày của Universal ETH (UNIETH) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 UNIETH sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 18.416,87 RM 3.010,58 RM 19.5%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 15.266,95 RM -230,77 RM 1.5%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 15.497,72 RM 130,62 RM 0.8%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 15.367,10 RM 692,52 RM 4.7%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 14.674,58 RM -475,86 RM 3.1%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 15.150,44 RM 688,37 RM 4.8%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 14.462,08 RM -349,45 RM 2.4%

UNIETH / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Universal ETH (UNIETH) sang MYR là RM18.416,87 cho mỗi 1 UNIETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UNIETH lấy 92.084 RM hoặc 50,00 RM lấy 0.00271490 UNIETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UNIETH phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Universal ETH (UNIETH) sang MYR

UNIETH MYR
0.01 UNIETH 184.17 MYR
0.1 UNIETH 1841.69 MYR
1 UNIETH 18416.87 MYR
2 UNIETH 36834 MYR
5 UNIETH 92084 MYR
10 UNIETH 184169 MYR
20 UNIETH 368337 MYR
50 UNIETH 920844 MYR
100 UNIETH 1841687 MYR
1000 UNIETH 18416872 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang UNIETH

MYR UNIETH
0.01 MYR 0.000000542980 UNIETH
0.1 MYR 0.00000543 UNIETH
1 MYR 0.00005430 UNIETH
2 MYR 0.00010860 UNIETH
5 MYR 0.00027149 UNIETH
10 MYR 0.00054298 UNIETH
20 MYR 0.00108596 UNIETH
50 MYR 0.00271490 UNIETH
100 MYR 0.00542980 UNIETH
1000 MYR 0.054298 UNIETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng