Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UpBots
UBXN / KWD
#2656
KD0,0007530
UpBots (UBXT) ticker has changed to UpBots (UBXN) and migrated from their older contracts to new ones on BSC and ETH. For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi UpBots sang Kuwaiti Dinar (UBXN sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UpBots (UBXN) sang KWD là KD0,0007530.
UBXN
KWD
1 UBXN = KD0,0007530
Cách mua UBXN bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UBXN
-
Bạn có thể mua và bán UpBots (UBXN) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán UpBots sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua UBXN bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UBXN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua UBXN bằng KWD!
-
Chọn UpBots (UBXN) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được UBXN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ UBXN sang KWD
UpBots (UBXN) có giá trị là KD0,0007530 kể từ May 01, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với UBXN kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về UpBots
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD321.744 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD371.764 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD18,82 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
427.285.560
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
493.714.119 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UpBotscó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 UpBots (UBXN) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0007530.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UBXN?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1328.03 UBXN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UBXN sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của UBXN bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UBXN sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UBXN bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UBXN so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của UBXN/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UBXN tính bằng KWD là KD0,03099, được ghi nhận vào ngày Thg 4 14, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UBXN/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UpBots tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của UpBots (UBXN) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, UpBots có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UpBots (UBXN) so với KWD
Đã không có biến động giá đối với UpBots (UBXN) trong 7 ngày qua. Giá của UpBots đã được cập nhật lần cuối vào May 01, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với UpBots.
UBXN / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UpBots (UBXN) sang KWD là KD0,0007530 cho mỗi 1 UBXN, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với UBXN.
Chuyển đổi UpBots (UBXN) sang KWD
UBXN | KWD |
---|---|
0.01 UBXN | 0.00000753 KWD |
0.1 UBXN | 0.00007530 KWD |
1 UBXN | 0.00075300 KWD |
2 UBXN | 0.00150599 KWD |
5 UBXN | 0.00376498 KWD |
10 UBXN | 0.00752995 KWD |
20 UBXN | 0.01505991 KWD |
50 UBXN | 0.03764977 KWD |
100 UBXN | 0.075300 KWD |
1000 UBXN | 0.752995 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang UBXN
KWD | UBXN |
---|---|
0.01 KWD | 13.28 UBXN |
0.1 KWD | 132.80 UBXN |
1 KWD | 1328.03 UBXN |
2 KWD | 2656.06 UBXN |
5 KWD | 6640.15 UBXN |
10 KWD | 13280.29 UBXN |
20 KWD | 26561 UBXN |
50 KWD | 66401 UBXN |
100 KWD | 132803 UBXN |
1000 KWD | 1328029 UBXN |