Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
uPlexa
UPX / ETH
#4309
ETH0.081646
0.8%
0.0107920 BTC
1.9%
$0.054846
Phạm vi trong 24g
$0.055006
Chuyển đổi uPlexa sang Ether (UPX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 uPlexa (UPX) sang ETH là ETH0.081646.
UPX
ETH
1 UPX = ETH0.081646
Biểu đồ UPX sang ETH
uPlexa (UPX) hôm nay có giá trị là ETH0.081646, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của UPX ngày hôm nay là 12.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng uPlexa được giao dịch là ETH0,0008713.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 10.9% | 16.2% | 35.5% | 63.0% |
Số liệu thống kê về uPlexa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH4,3329 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17,3036 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,0008713 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.629.276.861
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 uPlexacó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 uPlexa (UPX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.081646.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 607559598 UPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của UPX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của UPX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPX tính bằng ETH là ETH0.055472, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của uPlexa tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của uPlexa (UPX) đã tăng giảm lên -24,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, uPlexa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của uPlexa (UPX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của uPlexa (UPX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000001847 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,000000001610 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,000000000232050 ETH (12.6%).
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001646 ETH | -0,000000000013292 ETH | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000001646 ETH | 0,000000000035651 ETH | 2.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000001610 ETH | -0,000000000232050 ETH | 12.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000001842 ETH | 0,000000000025876 ETH | 1.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000001816 ETH | -0,000000000017952 ETH | 1.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001834 ETH | -0,000000000012579 ETH | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001847 ETH | -0,000000000030477 ETH | 1.6% |
UPX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ uPlexa (UPX) sang ETH là ETH0.081646 cho mỗi 1 UPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPX lấy 0,000000008230 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 30377979913 UPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi uPlexa (UPX) sang ETH
UPX | ETH |
---|---|
0.01 UPX | 0.000000000016459 ETH |
0.1 UPX | 0.000000000164593 ETH |
1 UPX | 0.000000001646 ETH |
2 UPX | 0.000000003292 ETH |
5 UPX | 0.000000008230 ETH |
10 UPX | 0.000000016459 ETH |
20 UPX | 0.000000032919 ETH |
50 UPX | 0.000000082296 ETH |
100 UPX | 0.000000164593 ETH |
1000 UPX | 0.00000165 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang UPX
ETH | UPX |
---|---|
0.01 ETH | 6075596 UPX |
0.1 ETH | 60755960 UPX |
1 ETH | 607559598 UPX |
2 ETH | 1215119197 UPX |
5 ETH | 3037797991 UPX |
10 ETH | 6075595983 UPX |
20 ETH | 12151191965 UPX |
50 ETH | 30377979913 UPX |
100 ETH | 60755959825 UPX |
1000 ETH | 607559598251 UPX |