Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
uPlexa
UPX / KWD
#4277
KD0.051767
0.7%
0.0109079 BTC
0.5%
$0.055606
Phạm vi trong 24g
$0.055765
Chuyển đổi uPlexa sang Kuwaiti Dinar (UPX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 uPlexa (UPX) sang KWD là KD0.051767.
UPX
KWD
1 UPX = KD0.051767
Cách mua UPX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch UPX
-
Bạn có thể mua và bán uPlexa (UPX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn TradeOgre, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua UPX.
-
3. Mua UPX bằng KWD trên sàn CEX
-
Để mua UPX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp KWD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn uPlexa (UPX) và nhập số tiền bằng KWD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua UPX bằng KWD trên sàn DEX
-
Để mua UPX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng KWD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn uPlexa (UPX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ UPX sang KWD
uPlexa (UPX) hôm nay có giá trị là KD0.051767, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của UPX ngày hôm nay là 3.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng uPlexa được giao dịch là KD0,8230.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.7% | 3.9% | 3.6% | 30.2% | 59.7% |
Số liệu thống kê về uPlexa
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD4.656,02 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD18.593,80 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD0,8230 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.629.276.861
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 uPlexacó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 uPlexa (UPX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.051767.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu UPX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 566019 UPX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của UPX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của UPX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi UPX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của UPX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ UPX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của UPX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 UPX tính bằng KWD là KD0,0006527, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 UPX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của uPlexa tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của uPlexa (UPX) đã tăng giảm lên -30,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, uPlexa có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của uPlexa (UPX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của uPlexa (UPX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000177 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00000172 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của UPX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,000000084006 KD (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của uPlexa (UPX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 UPX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000177 KD | 0,000000011805 KD | 0.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000175 KD | -0,000000008218 KD | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000176 KD | -0,000000002758 KD | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000176 KD | 0,000000034941 KD | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000173 KD | -0,000000000037680 KD | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000173 KD | 0,000000010854 KD | 0.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000172 KD | -0,000000084006 KD | 4.7% |
UPX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ uPlexa (UPX) sang KWD là KD0.051767 cho mỗi 1 UPX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 UPX lấy 0,00000883 KD hoặc 50,00 KD lấy 28300951 UPX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch UPX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi uPlexa (UPX) sang KWD
UPX | KWD |
---|---|
0.01 UPX | 0.000000017667 KWD |
0.1 UPX | 0.000000176673 KWD |
1 UPX | 0.00000177 KWD |
2 UPX | 0.00000353 KWD |
5 UPX | 0.00000883 KWD |
10 UPX | 0.00001767 KWD |
20 UPX | 0.00003533 KWD |
50 UPX | 0.00008834 KWD |
100 UPX | 0.00017667 KWD |
1000 UPX | 0.00176673 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang UPX
KWD | UPX |
---|---|
0.01 KWD | 5660.19 UPX |
0.1 KWD | 56602 UPX |
1 KWD | 566019 UPX |
2 KWD | 1132038 UPX |
5 KWD | 2830095 UPX |
10 KWD | 5660190 UPX |
20 KWD | 11320380 UPX |
50 KWD | 28300951 UPX |
100 KWD | 56601901 UPX |
1000 KWD | 566019014 UPX |