Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
UREEQA
URQA / TWD
#3686
NT$0,1287
2.7%
0.076314 BTC
0.3%
0.051313 ETH
1.4%
$0,003837
Phạm vi trong 24g
$0,004006
Chuyển đổi UREEQA sang New Taiwan Dollar (URQA sang TWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 UREEQA (URQA) sang TWD là NT$0,1287.
URQA
TWD
1 URQA = NT$0,1287
Cách mua URQA bằng TWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch URQA
-
Bạn có thể mua và bán UREEQA (URQA) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán URQA sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua URQA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng TWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận TWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua URQA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn UREEQA (URQA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ URQA sang TWD
UREEQA (URQA) hôm nay có giá trị là NT$0,1287, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của URQA ngày hôm nay là 9.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng UREEQA được giao dịch là NT$65.342,85.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.7% | 10.1% | 71.6% | 86.1% | 75.4% |
Số liệu thống kê về UREEQA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NT$5.234.501 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NT$12.876.614 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NT$65.342,85 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
40.651.220
Tổng
100.000.000
Team
(0xcd67)
- 625.000
Private Sales
(0xf88F)
- 900.000
Community Enrichment Wallet
(0xe481)
- 5.000.000
Exchange Liquidity
(0xf9e2)
- 1.420.000
Marketing
(0x9f37)
- 1.250.000
Advisors
(0x4FBD)
- 937.500
Staking Rewards
(0x35bd)
- 533.278
Validator/protector Payments
(0x78bb)
- 19.976.660
Operations
(0x64CB)
- 1.250.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
40.651.220
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 UREEQAcó trị giá là bao nhiêu TWD?
- Hiện tại, giá của 1 UREEQA (URQA) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$0,1287.
-
NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu URQA?
- Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 7.77 URQA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của URQA sang TWD bằng cách nào?
- Tính giá của URQA bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi URQA sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của URQA bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ URQA so với TWD.
-
Trước đây giá cao nhất của URQA/TWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 URQA tính bằng TWD là NT$218,26, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 URQA/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của UREEQA tính bằng TWD?
- Trong tháng qua, giá của UREEQA (URQA) đã tăng giảm lên -85,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, UREEQA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của UREEQA (URQA) so với TWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của UREEQA (URQA) so với TWD giao động giữa mức cao 0,146409 NT$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,126560 NT$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của URQA trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,03233983 NT$ (18.1%).
So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của UREEQA (URQA) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 URQA sang TWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,128672 NT$ | 0,00340851 NT$ | 2.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,127733 NT$ | 0,00117308 NT$ | 0.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,126560 NT$ | -0,00452801 NT$ | 3.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,131088 NT$ | -0,01134309 NT$ | 8.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,142431 NT$ | -0,00225093 NT$ | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,144682 NT$ | -0,00172707 NT$ | 1.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,146409 NT$ | -0,03233983 NT$ | 18.1% |
URQA / TWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ UREEQA (URQA) sang TWD là NT$0,1287 cho mỗi 1 URQA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 URQA lấy 0,643360 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 388.59 URQA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch URQA phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi UREEQA (URQA) sang TWD
URQA | TWD |
---|---|
0.01 URQA | 0.00128672 TWD |
0.1 URQA | 0.01286719 TWD |
1 URQA | 0.128672 TWD |
2 URQA | 0.257344 TWD |
5 URQA | 0.643360 TWD |
10 URQA | 1.29 TWD |
20 URQA | 2.57 TWD |
50 URQA | 6.43 TWD |
100 URQA | 12.87 TWD |
1000 URQA | 128.67 TWD |
Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang URQA
TWD | URQA |
---|---|
0.01 TWD | 0.077717 URQA |
0.1 TWD | 0.777170 URQA |
1 TWD | 7.77 URQA |
2 TWD | 15.54 URQA |
5 TWD | 38.86 URQA |
10 TWD | 77.72 URQA |
20 TWD | 155.43 URQA |
50 TWD | 388.59 URQA |
100 TWD | 777.17 URQA |
1000 TWD | 7771.70 URQA |