Ngày | Ngày trong tuần | 1 VAI sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
March 21, 2023 | Thứ ba | 0,079117 £ | -0,00977225 £ | -11.0% |
March 20, 2023 | Thứ hai | 0,090617 £ | 0,00360429 £ | 4.1% |
March 19, 2023 | Chủ nhật | 0,087013 £ | -0,01062305 £ | -10.9% |
March 18, 2023 | Thứ bảy | 0,097636 £ | 0,00925530 £ | 10.5% |
March 17, 2023 | Thứ sáu | 0,088381 £ | -0,00472510 £ | -5.1% |
March 16, 2023 | Thứ năm | 0,093106 £ | -0,00751633 £ | -7.5% |
March 15, 2023 | Thứ tư | 0,100622 £ | 0,00740592 £ | 7.9% |
VAI | GBP |
---|---|
0.01 VAI | 0.00079117 GBP |
0.1 VAI | 0.00791167 GBP |
1 VAI | 0.079117 GBP |
2 VAI | 0.158233 GBP |
5 VAI | 0.395584 GBP |
10 VAI | 0.791167 GBP |
20 VAI | 1.58 GBP |
50 VAI | 3.96 GBP |
100 VAI | 7.91 GBP |
1000 VAI | 79.12 GBP |
GBP | VAI |
---|---|
0.01 GBP | 0.126396 VAI |
0.1 GBP | 1.26 VAI |
1 GBP | 12.64 VAI |
2 GBP | 25.28 VAI |
5 GBP | 63.20 VAI |
10 GBP | 126.40 VAI |
20 GBP | 252.79 VAI |
50 GBP | 631.98 VAI |
100 GBP | 1263.96 VAI |
1000 GBP | 12639.55 VAI |