coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #725
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / GBP

£0,079116734706 -10.5%
0,00000350 BTC -9.5%
0,00005564 ETH -8.6%
Trên danh sách theo dõi 22.761
£0,078969098851
Phạm vi 24H
£0,090193356012
Giá trị vốn hóa thị trường £18.194.890
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.57
KL giao dịch trong 24 giờ £1.028.939
Định giá pha loãng hoàn toàn £31.692.483
Cung lưu thông 229.642.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang British Pound Sterling (VAI sang GBP)

VAI
GBP

1 VAI = £0,079116734706

Cập nhật lần cuối 07:23AM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành GBP

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang GBP hôm nay là 0,079117 £ và đã đã giảm -11.0% từ £0,088888980244 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -39.0% từ £0,129788 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.1%
-10.5%
-14.6%
-17.1%
-38.0%
23503.1%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là £1.028.939. Vaiot có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến GBP

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong GBP trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 21, 2023 Thứ ba 0,079117 £ -0,00977225 £ -11.0%
March 20, 2023 Thứ hai 0,090617 £ 0,00360429 £ 4.1%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,087013 £ -0,01062305 £ -10.9%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,097636 £ 0,00925530 £ 10.5%
March 17, 2023 Thứ sáu 0,088381 £ -0,00472510 £ -5.1%
March 16, 2023 Thứ năm 0,093106 £ -0,00751633 £ -7.5%
March 15, 2023 Thứ tư 0,100622 £ 0,00740592 £ 7.9%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang GBP

VAI GBP
0.01 VAI 0.00079117 GBP
0.1 VAI 0.00791167 GBP
1 VAI 0.079117 GBP
2 VAI 0.158233 GBP
5 VAI 0.395584 GBP
10 VAI 0.791167 GBP
20 VAI 1.58 GBP
50 VAI 3.96 GBP
100 VAI 7.91 GBP
1000 VAI 79.12 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang VAI

GBP VAI
0.01 GBP 0.126396 VAI
0.1 GBP 1.26 VAI
1 GBP 12.64 VAI
2 GBP 25.28 VAI
5 GBP 63.20 VAI
10 GBP 126.40 VAI
20 GBP 252.79 VAI
50 GBP 631.98 VAI
100 GBP 1263.96 VAI
1000 GBP 12639.55 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu