Tiền ảo: 14.043
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,299T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 103,937B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
VALUE logo

Value DeFi
VALUE / SEK

#3687
kr0,3265
1.6%
0.065124 BTC 0.8%
0.059982 ETH 1.5%
$0,02922 Phạm vi trong 24g $0,03110

Chuyển đổi Value DeFi sang Swedish Krona (VALUE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Value DeFi (VALUE) sang SEK là kr0,3265.
VALUE
SEK

1 VALUE = kr0,3265

Cách mua VALUE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch VALUE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua VALUE bằng SEK!

Biểu đồ VALUE sang SEK

Value DeFi (VALUE) hôm nay có giá trị là kr0,3265, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VALUE ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Value DeFi được giao dịch là kr3.892,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 2.3% 1.9% 7.6% 16.8% 80.6%
Số liệu thống kê về Value DeFi
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.600.366
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.33
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr1.601.689
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.33
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr3.892,83
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
4.906.557
Tổng cung
4.910.614
Tổng lượng cung tối đa
4.910.614

Câu hỏi thường gặp

1 Value DeFicó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Value DeFi (VALUE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,3265.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu VALUE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 3.06 VALUE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của VALUE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của VALUE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VALUE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VALUE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ VALUE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của VALUE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 VALUE tính bằng SEK là kr410,13, được ghi nhận vào ngày Thg 9 19, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VALUE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Value DeFi tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Value DeFi (VALUE) đã tăng giảm lên -15,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Value DeFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Value DeFi (VALUE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Value DeFi (VALUE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,339672 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,313401 kr trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VALUE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,02627121 kr (8.4%).

So sánh giá hàng ngày của Value DeFi (VALUE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VALUE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,326476 kr 0,00506921 kr 1.6%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,334844 kr 0,00672307 kr 2.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,328121 kr -0,01155093 kr 3.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,339672 kr 0,02627121 kr 8.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,313401 kr -0,00048527 kr 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,313886 kr -0,00595524 kr 1.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,319841 kr -0,00517398 kr 1.6%

VALUE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Value DeFi (VALUE) sang SEK là kr0,3265 cho mỗi 1 VALUE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VALUE lấy 1,63 kr hoặc 50,00 kr lấy 153.15 VALUE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VALUE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Value DeFi (VALUE) sang SEK

VALUE SEK
0.01 VALUE 0.00326476 SEK
0.1 VALUE 0.03264757 SEK
1 VALUE 0.326476 SEK
2 VALUE 0.652951 SEK
5 VALUE 1.63 SEK
10 VALUE 3.26 SEK
20 VALUE 6.53 SEK
50 VALUE 16.32 SEK
100 VALUE 32.65 SEK
1000 VALUE 326.48 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang VALUE

SEK VALUE
0.01 SEK 0.03063015 VALUE
0.1 SEK 0.306302 VALUE
1 SEK 3.06 VALUE
2 SEK 6.13 VALUE
5 SEK 15.32 VALUE
10 SEK 30.63 VALUE
20 SEK 61.26 VALUE
50 SEK 153.15 VALUE
100 SEK 306.30 VALUE
1000 SEK 3063.02 VALUE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng