Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Velorex
VEX / VND
₫34,78
2.1%
0.072227 BTC
4.0%
$0,001340
Phạm vi trong 24g
$0,001369
Chuyển đổi Velorex sang Vietnamese đồng (VEX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Velorex (VEX) sang VND là ₫34,78.
VEX
VND
1 VEX = ₫34,78
Cách mua VEX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEX
-
Bạn có thể mua và bán Velorex (VEX) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán VEX sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua VEX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Velorex (VEX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ VEX sang VND
Velorex (VEX) hôm nay có giá trị là ₫34,78, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Velorex được giao dịch là ₫176.713.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 4.2% | 14.2% | 14.6% | 69.2% |
Số liệu thống kê về Velorex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫17.364.578.658 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫176.713 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
499.400.895 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Velorexcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Velorex (VEX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫34,78.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.02875246 VEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của VEX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của VEX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng VND là ₫649,66, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Velorex tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Velorex (VEX) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Velorex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Velorex (VEX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Velorex (VEX) so với VND giao động giữa mức cao 34,84 ₫ trên Thứ hai và mức thấp 33,03 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 1,58 ₫ (4.8%).
So sánh giá hàng ngày của Velorex (VEX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Velorex (VEX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 34,78 ₫ | 0,729238 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 34,08 ₫ | -0,548551 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 34,63 ₫ | -0,212342 ₫ | 0.6% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 34,84 ₫ | 0,285394 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 34,56 ₫ | -0,057936 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 34,61 ₫ | 1,58 ₫ | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 33,03 ₫ | -0,242271 ₫ | 0.7% |
VEX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Velorex (VEX) sang VND là ₫34,78 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 173,90 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 1.44 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Velorex (VEX) sang VND
VEX | VND |
---|---|
0.01 VEX | 0.347796 VND |
0.1 VEX | 3.48 VND |
1 VEX | 34.78 VND |
2 VEX | 69.56 VND |
5 VEX | 173.90 VND |
10 VEX | 347.80 VND |
20 VEX | 695.59 VND |
50 VEX | 1738.98 VND |
100 VEX | 3477.96 VND |
1000 VEX | 34780 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VEX
VND | VEX |
---|---|
0.01 VND | 0.00028752 VEX |
0.1 VND | 0.00287525 VEX |
1 VND | 0.02875246 VEX |
2 VND | 0.057505 VEX |
5 VND | 0.143762 VEX |
10 VND | 0.287525 VEX |
20 VND | 0.575049 VEX |
50 VND | 1.44 VEX |
100 VND | 2.88 VEX |
1000 VND | 28.75 VEX |