Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vemate
VMT / VND
₫211,98
3.3%
0.061278 BTC
1.7%
$0,008313
Phạm vi trong 24g
$0,008641
Token sau đây có hàm thuế biến thiên trên hợp đồng thông minh nên không thể thay đổi thuế suất sau khi triển khai.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Hãy tự tìm hiểu và thận trọng khi giao dịch token này.
Chuyển đổi Vemate sang Vietnamese đồng (VMT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vemate (VMT) sang VND là ₫211,98.
VMT
VND
1 VMT = ₫211,98
Cách mua VMT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VMT bằng VND dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VND. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VND vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VMT bằng VND!
-
Chọn Vemate (VMT) và nhập số tiền bằng VND bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VMT sang VND
Vemate (VMT) hôm nay có giá trị là ₫211,98, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VMT ngày hôm nay là 3.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vemate được giao dịch là ₫199.134.289.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.2% | 3.9% | 2.4% | 3.4% | 12.3% |
Số liệu thống kê về Vemate
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫31.819.697.036 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫199.134.289 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vematecó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Vemate (VMT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫211,98.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu VMT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00471735 VMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VMT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của VMT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VMT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VMT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ VMT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của VMT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VMT tính bằng VND là ₫1.717,60, được ghi nhận vào ngày Thg 10 25, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VMT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vemate tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Vemate (VMT) đã tăng tăng lên 4,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Vemate có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vemate (VMT) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vemate (VMT) so với VND giao động giữa mức cao 237,82 ₫ trên Chủ nhật và mức thấp 210,46 ₫ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VMT trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 23,54 ₫ (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Vemate (VMT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vemate (VMT) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VMT sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 211,98 ₫ | -7,18 ₫ | 3.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 213,93 ₫ | 3,47 ₫ | 1.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 210,46 ₫ | -2,68 ₫ | 1.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 213,14 ₫ | -13,04 ₫ | 5.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 226,18 ₫ | -11,64 ₫ | 4.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 237,82 ₫ | 23,54 ₫ | 11.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 214,28 ₫ | -5,76 ₫ | 2.6% |
VMT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vemate (VMT) sang VND là ₫211,98 cho mỗi 1 VMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VMT lấy 1.059,92 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.235867 VMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VMT phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vemate (VMT) sang VND
VMT | VND |
---|---|
0.01 VMT | 2.12 VND |
0.1 VMT | 21.20 VND |
1 VMT | 211.98 VND |
2 VMT | 423.97 VND |
5 VMT | 1059.92 VND |
10 VMT | 2119.84 VND |
20 VMT | 4239.67 VND |
50 VMT | 10599.18 VND |
100 VMT | 21198 VND |
1000 VMT | 211984 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang VMT
VND | VMT |
---|---|
0.01 VND | 0.00004717 VMT |
0.1 VND | 0.00047173 VMT |
1 VND | 0.00471735 VMT |
2 VND | 0.00943469 VMT |
5 VND | 0.02358673 VMT |
10 VND | 0.04717346 VMT |
20 VND | 0.094347 VMT |
50 VND | 0.235867 VMT |
100 VND | 0.471735 VMT |
1000 VND | 4.72 VMT |