Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Vexanium
VEX / PLN
#2595
zł0,005076
2.9%
0.072045 BTC
3.3%
$0,001265
Phạm vi trong 24g
$0,001310
Chuyển đổi Vexanium sang Polish Zloty (VEX sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Vexanium (VEX) sang PLN là zł0,005076.
VEX
PLN
1 VEX = zł0,005076
Cách mua VEX bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch VEX
-
Bạn có thể mua và bán Vexanium (VEX) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Vexanium sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua VEX bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua VEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua VEX bằng PLN!
-
Chọn Vexanium (VEX) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được VEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ VEX sang PLN
Vexanium (VEX) hôm nay có giá trị là zł0,005076, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của VEX ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Vexanium được giao dịch là zł86.205,04.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.3% | 1.6% | 0.5% | 11.8% | 1.4% |
Số liệu thống kê về Vexanium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł5.081.514 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł5.328.009 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł86.205,04 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.995.505
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.049.551.900 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.049.551.900 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Vexaniumcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Vexanium (VEX) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,005076.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu VEX?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 197.00 VEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của VEX sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của VEX bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi VEX sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của VEX bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ VEX so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của VEX/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 VEX tính bằng PLN là zł0,1754, được ghi nhận vào ngày Thg 8 01, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 VEX/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Vexanium tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Vexanium (VEX) đã tăng giảm lên -10,70 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Vexanium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Vexanium (VEX) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Vexanium (VEX) so với PLN giao động giữa mức cao 0,00537627 zł trên Chủ nhật và mức thấp 0,00507619 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của VEX trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00017244 zł (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Vexanium (VEX) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 VEX sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00507619 zł | -0,00015086 zł | 2.9% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00520811 zł | 0,00011110 zł | 2.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00509701 zł | -0,00010387 zł | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00520088 zł | -0,00017539 zł | 3.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00537627 zł | 0,00015109 zł | 2.9% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00522518 zł | 0,00004598 zł | 0.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00517920 zł | 0,00017244 zł | 3.4% |
VEX / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Vexanium (VEX) sang PLN là zł0,005076 cho mỗi 1 VEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 VEX lấy 0,02538093 zł hoặc 50,00 zł lấy 9849.92 VEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch VEX phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang PLN
VEX | PLN |
---|---|
0.01 VEX | 0.00005076 PLN |
0.1 VEX | 0.00050762 PLN |
1 VEX | 0.00507619 PLN |
2 VEX | 0.01015237 PLN |
5 VEX | 0.02538093 PLN |
10 VEX | 0.050762 PLN |
20 VEX | 0.101524 PLN |
50 VEX | 0.253809 PLN |
100 VEX | 0.507619 PLN |
1000 VEX | 5.08 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang VEX
PLN | VEX |
---|---|
0.01 PLN | 1.97 VEX |
0.1 PLN | 19.70 VEX |
1 PLN | 197.00 VEX |
2 PLN | 394.00 VEX |
5 PLN | 984.99 VEX |
10 PLN | 1969.98 VEX |
20 PLN | 3939.97 VEX |
50 PLN | 9849.92 VEX |
100 PLN | 19699.83 VEX |
1000 PLN | 196998 VEX |